単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54 21 13 77 145
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 54 21 13 77 145
Giá vốn hàng bán 13 81 224
Lợi nhuận gộp 41 21 13 -4 -79
Doanh thu hoạt động tài chính 1 0 1 0 0
Chi phí tài chính 315 15 13 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,803 1,551 1,521 1,203 -134
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,761 -1,845 -1,522 -1,221 54
Thu nhập khác 18 1,740
Chi phí khác 10 2 10 8 1,155
Lợi nhuận khác -10 -2 -10 10 584
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,771 -1,847 -1,532 -1,210 639
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,771 -1,847 -1,532 -1,210 639
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,771 -1,847 -1,532 -1,210 639
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)