Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
243
|
185
|
54
|
21
|
13
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
243
|
185
|
54
|
21
|
13
|
Giá vốn hàng bán
|
165
|
104
|
13
|
|
|
Lợi nhuận gộp
|
77
|
81
|
41
|
21
|
13
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
201
|
82
|
1
|
0
|
1
|
Chi phí tài chính
|
14
|
-9
|
|
315
|
15
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,688
|
488
|
1,803
|
1,551
|
1,521
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,424
|
-316
|
-1,761
|
-1,845
|
-1,522
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
|
|
Chi phí khác
|
|
|
10
|
2
|
10
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
-10
|
-2
|
-10
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,424
|
-316
|
-1,771
|
-1,847
|
-1,532
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,424
|
-316
|
-1,771
|
-1,847
|
-1,532
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,424
|
-316
|
-1,771
|
-1,847
|
-1,532
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|