単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 23,226 23,735 2,770 1,446 503
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 4,245 0
Doanh thu thuần 23,226 23,735 2,770 -2,800 503
Giá vốn hàng bán 20,990 2,983 926 -3,251 342
Lợi nhuận gộp 2,236 20,751 1,844 451 161
Doanh thu hoạt động tài chính 492 4,188 7,097 474 284
Chi phí tài chính 668 1,056 3,507 77,928 315
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,647 6,752 5,375 6,895 5,411
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,587 17,132 58 -83,898 -5,281
Thu nhập khác 5,265 5 0 3,689 0
Chi phí khác 0 13 0 4,552 72
Lợi nhuận khác 5,265 -8 0 -863 -72
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 677 17,123 58 -84,761 -5,353
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 677 17,123 58 -84,761 -5,353
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 -10 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 677 17,134 59 -84,761 -5,353
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)