Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
23,226
|
23,735
|
2,770
|
1,446
|
503
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
4,245
|
0
|
Doanh thu thuần
|
23,226
|
23,735
|
2,770
|
-2,800
|
503
|
Giá vốn hàng bán
|
20,990
|
2,983
|
926
|
-3,251
|
342
|
Lợi nhuận gộp
|
2,236
|
20,751
|
1,844
|
451
|
161
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
492
|
4,188
|
7,097
|
474
|
284
|
Chi phí tài chính
|
668
|
1,056
|
3,507
|
77,928
|
315
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,647
|
6,752
|
5,375
|
6,895
|
5,411
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,587
|
17,132
|
58
|
-83,898
|
-5,281
|
Thu nhập khác
|
5,265
|
5
|
0
|
3,689
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
13
|
0
|
4,552
|
72
|
Lợi nhuận khác
|
5,265
|
-8
|
0
|
-863
|
-72
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
677
|
17,123
|
58
|
-84,761
|
-5,353
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
677
|
17,123
|
58
|
-84,761
|
-5,353
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
-10
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
677
|
17,134
|
59
|
-84,761
|
-5,353
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|