Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 23.226 23.735 2.770 1.446 503
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 4.245 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 23.226 23.735 2.770 -2.800 503
4. Giá vốn hàng bán 20.990 2.983 926 -3.251 342
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.236 20.751 1.844 451 161
6. Doanh thu hoạt động tài chính 492 4.188 7.097 474 284
7. Chi phí tài chính 668 1.056 3.507 77.928 315
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.647 6.752 5.375 6.895 5.411
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -4.587 17.132 58 -83.898 -5.281
12. Thu nhập khác 5.265 5 0 3.689 0
13. Chi phí khác 0 13 0 4.552 72
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5.265 -8 0 -863 -72
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 677 17.123 58 -84.761 -5.353
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 677 17.123 58 -84.761 -5.353
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 -10 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 677 17.134 59 -84.761 -5.353