1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
23,226
|
23,735
|
2,770
|
1,446
|
503
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
4,245
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
23,226
|
23,735
|
2,770
|
-2,800
|
503
|
4. Giá vốn hàng bán
|
20,990
|
2,983
|
926
|
-3,251
|
342
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2,236
|
20,751
|
1,844
|
451
|
161
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
492
|
4,188
|
7,097
|
474
|
284
|
7. Chi phí tài chính
|
668
|
1,056
|
3,507
|
77,928
|
315
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,647
|
6,752
|
5,375
|
6,895
|
5,411
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4,587
|
17,132
|
58
|
-83,898
|
-5,281
|
12. Thu nhập khác
|
5,265
|
5
|
0
|
3,689
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
13
|
0
|
4,552
|
72
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5,265
|
-8
|
0
|
-863
|
-72
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
677
|
17,123
|
58
|
-84,761
|
-5,353
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
677
|
17,123
|
58
|
-84,761
|
-5,353
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
-10
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
677
|
17,134
|
59
|
-84,761
|
-5,353
|