Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 243 185 54 21 13
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 243 185 54 21 13
4. Giá vốn hàng bán 165 104 13
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 77 81 41 21 13
6. Doanh thu hoạt động tài chính 201 82 1 0 1
7. Chi phí tài chính 14 -9 315 15
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.688 488 1.803 1.551 1.521
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.424 -316 -1.761 -1.845 -1.522
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 10 2 10
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -10 -2 -10
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.424 -316 -1.771 -1.847 -1.532
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.424 -316 -1.771 -1.847 -1.532
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.424 -316 -1.771 -1.847 -1.532