I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11.651
|
29.853
|
15.202
|
-8.707
|
-1.532
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.490
|
2.640
|
3.734
|
3.958
|
-86
|
- Khấu hao TSCĐ
|
140
|
139
|
136
|
132
|
181
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
|
-266
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
-173
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-76
|
-25
|
-171
|
|
-1
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
3.999
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.426
|
2.526
|
3.769
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14.141
|
32.493
|
18.936
|
0
|
-1.619
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
115.441
|
-72.454
|
-115.887
|
104.632
|
52
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-178.950
|
17.916
|
-58
|
8.631
|
-35
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
31.535
|
28.553
|
105.239
|
-104.151
|
-127
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
85
|
-254
|
935
|
-1.118
|
85
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
421
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-926
|
-4.026
|
-3.769
|
-3.999
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-18.675
|
2.228
|
5.395
|
-1.077
|
-1.222
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-8.000
|
-9.000
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
76
|
25
|
171
|
173
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
76
|
-7.975
|
-8.829
|
173
|
1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
7.936
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
1.336
|
-1.336
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
14.000
|
18.600
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.656
|
-154
|
-2.659
|
-15.156
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.320
|
6.446
|
11.341
|
3.444
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-19.919
|
699
|
7.907
|
2.539
|
-1.221
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21.569
|
1.650
|
2.349
|
10.256
|
2.999
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.650
|
2.349
|
10.256
|
12.796
|
1.778
|