TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
16.296.896
|
15.101.497
|
16.653.046
|
17.380.139
|
23.880.410
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.757.121
|
5.548.571
|
6.946.700
|
8.232.414
|
11.421.530
|
1. Tiền
|
3.628.140
|
4.400.596
|
6.213.663
|
6.439.653
|
7.137.281
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.128.981
|
1.147.974
|
733.037
|
1.792.761
|
4.284.249
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4.329.389
|
3.847.675
|
2.992.225
|
3.256.345
|
3.886.136
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.329.389
|
3.847.675
|
2.992.225
|
3.256.345
|
3.886.136
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.160.391
|
3.660.350
|
4.551.969
|
4.256.497
|
6.148.439
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.161.713
|
2.281.734
|
2.910.303
|
2.793.820
|
4.708.677
|
2. Trả trước cho người bán
|
424.721
|
411.536
|
403.660
|
387.786
|
503.578
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
126.551
|
0
|
368.222
|
0
|
241.276
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
189.841
|
3.450
|
362.960
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
569.011
|
892.710
|
983.934
|
839.011
|
835.703
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-121.605
|
-115.470
|
-117.600
|
-127.079
|
-140.795
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.497.723
|
1.437.991
|
1.522.277
|
949.477
|
1.923.653
|
1. Hàng tồn kho
|
1.503.671
|
1.443.939
|
1.528.225
|
955.426
|
1.935.867
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5.948
|
-5.948
|
-5.948
|
-5.948
|
-12.213
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
552.274
|
606.911
|
639.875
|
685.406
|
500.651
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
55.503
|
50.038
|
43.784
|
42.697
|
49.690
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
494.836
|
554.166
|
591.373
|
640.699
|
449.579
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.935
|
2.707
|
4.718
|
2.009
|
1.382
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10.104.248
|
10.366.709
|
10.279.227
|
9.962.316
|
10.193.457
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
123.024
|
124.464
|
126.825
|
93.823
|
93.748
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
123.024
|
124.464
|
126.825
|
93.823
|
93.748
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.360.910
|
3.412.403
|
3.666.873
|
3.582.716
|
3.587.785
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.297.525
|
3.350.023
|
3.604.844
|
3.522.582
|
3.525.965
|
- Nguyên giá
|
13.193.137
|
13.368.682
|
13.764.440
|
13.817.099
|
13.956.383
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.895.612
|
-10.018.660
|
-10.159.595
|
-10.294.517
|
-10.430.418
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
63.386
|
62.380
|
62.029
|
60.135
|
61.820
|
- Nguyên giá
|
191.910
|
192.774
|
194.385
|
194.537
|
198.039
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-128.525
|
-130.394
|
-132.356
|
-134.402
|
-136.220
|
III. Bất động sản đầu tư
|
164.395
|
163.211
|
162.027
|
160.844
|
159.660
|
- Nguyên giá
|
229.281
|
229.281
|
229.281
|
229.281
|
229.281
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-64.886
|
-66.070
|
-67.253
|
-68.437
|
-69.621
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
391.118
|
542.585
|
253.859
|
246.769
|
429.711
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
69.816
|
69.816
|
69.816
|
69.816
|
69.816
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
321.302
|
472.770
|
184.043
|
176.953
|
359.895
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.945.143
|
5.037.134
|
4.968.623
|
4.780.452
|
4.721.615
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4.928.115
|
5.035.348
|
4.966.834
|
4.778.593
|
4.719.803
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
31.125
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-14.097
|
-1.214
|
-1.211
|
-1.140
|
-1.188
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.119.657
|
1.086.912
|
1.101.019
|
1.097.712
|
1.200.937
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
811.486
|
786.050
|
807.781
|
768.439
|
784.535
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
275.440
|
267.948
|
260.373
|
298.840
|
386.715
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
32.731
|
32.913
|
32.865
|
30.432
|
29.687
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
26.401.145
|
25.468.206
|
26.932.272
|
27.342.455
|
34.073.867
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13.017.514
|
11.532.609
|
12.987.970
|
13.400.790
|
19.183.634
|
I. Nợ ngắn hạn
|
9.205.806
|
7.875.993
|
9.400.374
|
9.038.784
|
13.666.439
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.176.092
|
959.687
|
1.364.529
|
1.305.403
|
869.214
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.510.434
|
3.160.737
|
3.435.031
|
3.103.557
|
4.654.981
|
4. Người mua trả tiền trước
|
251.744
|
245.166
|
134.563
|
279.119
|
345.599
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
115.621
|
101.030
|
143.382
|
147.451
|
406.802
|
6. Phải trả người lao động
|
826.194
|
248.460
|
509.413
|
501.470
|
863.596
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.719.489
|
1.830.108
|
2.238.538
|
2.167.297
|
4.668.040
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
35.398
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
279.365
|
0
|
1.659
|
12.609
|
184.744
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
10.237
|
9.578
|
18.339
|
26.359
|
166.368
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
648.224
|
736.608
|
771.903
|
705.158
|
647.064
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
45.176
|
19.676
|
66.131
|
130.500
|
153.292
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
623.231
|
529.545
|
716.887
|
659.861
|
706.738
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.811.707
|
3.656.616
|
3.587.596
|
4.362.006
|
5.517.195
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
25
|
25
|
25
|
8
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
908.812
|
853.850
|
831.058
|
1.422.770
|
1.857.843
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
563.921
|
541.840
|
499.608
|
674.272
|
790.109
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
695.207
|
697.204
|
667.191
|
648.464
|
739.277
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.454.852
|
1.376.123
|
1.404.381
|
1.433.247
|
1.950.335
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
184.132
|
183.231
|
182.331
|
181.430
|
177.777
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
4.782
|
4.343
|
3.003
|
1.798
|
1.846
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
13.383.631
|
13.935.597
|
13.944.302
|
13.941.665
|
14.890.233
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
13.383.631
|
13.935.597
|
13.944.302
|
13.941.665
|
14.890.233
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4.779.663
|
4.779.663
|
4.779.663
|
4.779.663
|
4.779.663
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
39.617
|
39.617
|
39.617
|
39.617
|
39.617
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
515.578
|
618.389
|
703.052
|
519.035
|
515.407
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.451.158
|
3.451.158
|
3.795.997
|
3.795.997
|
3.795.997
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.887.927
|
4.338.999
|
3.942.407
|
4.068.663
|
4.193.891
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.044.171
|
4.047.628
|
3.463.968
|
3.463.968
|
3.045.815
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
843.756
|
291.371
|
478.439
|
604.695
|
1.148.076
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
709.689
|
707.772
|
683.566
|
738.690
|
1.565.658
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
26.401.145
|
25.468.206
|
26.932.272
|
27.342.455
|
34.073.867
|