Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 16.296.896 15.101.497 16.653.046 17.380.139 23.880.410
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.757.121 5.548.571 6.946.700 8.232.414 11.421.530
1. Tiền 3.628.140 4.400.596 6.213.663 6.439.653 7.137.281
2. Các khoản tương đương tiền 2.128.981 1.147.974 733.037 1.792.761 4.284.249
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.329.389 3.847.675 2.992.225 3.256.345 3.886.136
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.329.389 3.847.675 2.992.225 3.256.345 3.886.136
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.160.391 3.660.350 4.551.969 4.256.497 6.148.439
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.161.713 2.281.734 2.910.303 2.793.820 4.708.677
2. Trả trước cho người bán 424.721 411.536 403.660 387.786 503.578
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 126.551 0 368.222 0 241.276
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 189.841 3.450 362.960 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 569.011 892.710 983.934 839.011 835.703
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -121.605 -115.470 -117.600 -127.079 -140.795
IV. Tổng hàng tồn kho 1.497.723 1.437.991 1.522.277 949.477 1.923.653
1. Hàng tồn kho 1.503.671 1.443.939 1.528.225 955.426 1.935.867
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5.948 -5.948 -5.948 -5.948 -12.213
V. Tài sản ngắn hạn khác 552.274 606.911 639.875 685.406 500.651
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 55.503 50.038 43.784 42.697 49.690
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 494.836 554.166 591.373 640.699 449.579
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.935 2.707 4.718 2.009 1.382
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 10.104.248 10.366.709 10.279.227 9.962.316 10.193.457
I. Các khoản phải thu dài hạn 123.024 124.464 126.825 93.823 93.748
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 123.024 124.464 126.825 93.823 93.748
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.360.910 3.412.403 3.666.873 3.582.716 3.587.785
1. Tài sản cố định hữu hình 3.297.525 3.350.023 3.604.844 3.522.582 3.525.965
- Nguyên giá 13.193.137 13.368.682 13.764.440 13.817.099 13.956.383
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.895.612 -10.018.660 -10.159.595 -10.294.517 -10.430.418
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 63.386 62.380 62.029 60.135 61.820
- Nguyên giá 191.910 192.774 194.385 194.537 198.039
- Giá trị hao mòn lũy kế -128.525 -130.394 -132.356 -134.402 -136.220
III. Bất động sản đầu tư 164.395 163.211 162.027 160.844 159.660
- Nguyên giá 229.281 229.281 229.281 229.281 229.281
- Giá trị hao mòn lũy kế -64.886 -66.070 -67.253 -68.437 -69.621
IV. Tài sản dở dang dài hạn 391.118 542.585 253.859 246.769 429.711
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 69.816 69.816 69.816 69.816 69.816
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 321.302 472.770 184.043 176.953 359.895
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.945.143 5.037.134 4.968.623 4.780.452 4.721.615
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4.928.115 5.035.348 4.966.834 4.778.593 4.719.803
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 31.125 3.000 3.000 3.000 3.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -14.097 -1.214 -1.211 -1.140 -1.188
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.119.657 1.086.912 1.101.019 1.097.712 1.200.937
1. Chi phí trả trước dài hạn 811.486 786.050 807.781 768.439 784.535
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 275.440 267.948 260.373 298.840 386.715
3. Tài sản dài hạn khác 32.731 32.913 32.865 30.432 29.687
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 26.401.145 25.468.206 26.932.272 27.342.455 34.073.867
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 13.017.514 11.532.609 12.987.970 13.400.790 19.183.634
I. Nợ ngắn hạn 9.205.806 7.875.993 9.400.374 9.038.784 13.666.439
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.176.092 959.687 1.364.529 1.305.403 869.214
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.510.434 3.160.737 3.435.031 3.103.557 4.654.981
4. Người mua trả tiền trước 251.744 245.166 134.563 279.119 345.599
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 115.621 101.030 143.382 147.451 406.802
6. Phải trả người lao động 826.194 248.460 509.413 501.470 863.596
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.719.489 1.830.108 2.238.538 2.167.297 4.668.040
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 35.398 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 279.365 0 1.659 12.609 184.744
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10.237 9.578 18.339 26.359 166.368
11. Phải trả ngắn hạn khác 648.224 736.608 771.903 705.158 647.064
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 45.176 19.676 66.131 130.500 153.292
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 623.231 529.545 716.887 659.861 706.738
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.811.707 3.656.616 3.587.596 4.362.006 5.517.195
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 25 25 25 8
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 908.812 853.850 831.058 1.422.770 1.857.843
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 563.921 541.840 499.608 674.272 790.109
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 695.207 697.204 667.191 648.464 739.277
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1.454.852 1.376.123 1.404.381 1.433.247 1.950.335
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 184.132 183.231 182.331 181.430 177.777
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 4.782 4.343 3.003 1.798 1.846
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 13.383.631 13.935.597 13.944.302 13.941.665 14.890.233
I. Vốn chủ sở hữu 13.383.631 13.935.597 13.944.302 13.941.665 14.890.233
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4.779.663 4.779.663 4.779.663 4.779.663 4.779.663
2. Thặng dư vốn cổ phần 39.617 39.617 39.617 39.617 39.617
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 515.578 618.389 703.052 519.035 515.407
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.451.158 3.451.158 3.795.997 3.795.997 3.795.997
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.887.927 4.338.999 3.942.407 4.068.663 4.193.891
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.044.171 4.047.628 3.463.968 3.463.968 3.045.815
- LNST chưa phân phối kỳ này 843.756 291.371 478.439 604.695 1.148.076
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 709.689 707.772 683.566 738.690 1.565.658
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 26.401.145 25.468.206 26.932.272 27.342.455 34.073.867