I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-56.244
|
-35.991
|
-36.826
|
-15.578
|
90.473
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20.576
|
31.458
|
-15.883
|
10.210
|
-51.508
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.612
|
10.683
|
10.197
|
8.970
|
10.243
|
- Các khoản dự phòng
|
38.292
|
9.152
|
-29.490
|
13.938
|
-65.385
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-12.444
|
9.171
|
373
|
-914
|
8.008
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-25.560
|
-7.112
|
-6.089
|
-20.929
|
-12.623
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
9.483
|
9.595
|
9.831
|
8.569
|
8.695
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
5.192
|
-32
|
-704
|
576
|
-447
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-35.668
|
-4.533
|
-52.709
|
-5.368
|
38.965
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-49.718
|
-58.761
|
-30.658
|
92.383
|
56.452
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-139.892
|
42.871
|
-18.672
|
39.613
|
1.336
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
132.473
|
-25.954
|
87.620
|
-147.568
|
116.222
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
26.607
|
2.959
|
858
|
2.737
|
2.811
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.567
|
-1.716
|
-3.055
|
-1.163
|
-459
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.542
|
-498
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
960
|
1.048
|
522
|
1.037
|
30
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.279
|
-908
|
-560
|
-857
|
-8
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-77.627
|
-45.492
|
-16.654
|
-19.186
|
215.349
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11
|
-15.100
|
17.379
|
-1.120
|
-40.575
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
65
|
0
|
805
|
-1.210
|
3.511
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8.000
|
-16.400
|
-5.000
|
-14.200
|
-10.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
14.000
|
18.074
|
-2.700
|
68.520
|
5.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
1.000
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.743
|
2.312
|
4.415
|
1.452
|
1.189
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
14.796
|
-10.114
|
14.899
|
53.442
|
-40.875
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
55.248
|
43.042
|
20.197
|
23.106
|
13.793
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-36.193
|
-8.616
|
-39.621
|
-78.161
|
-22.391
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
19.055
|
34.426
|
-19.424
|
-55.055
|
-8.598
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-43.776
|
-21.180
|
-21.179
|
-20.799
|
165.876
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
353.656
|
315.530
|
298.669
|
287.772
|
266.859
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3.550
|
4.319
|
585
|
-114
|
-508
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
306.330
|
298.669
|
278.075
|
266.859
|
432.227
|