1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,984
|
16,275
|
28,723
|
61,351
|
23,322
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
245
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7,738
|
16,275
|
28,723
|
61,351
|
23,322
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8,995
|
8,965
|
17,602
|
46,008
|
7,304
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-1,257
|
7,310
|
11,121
|
15,343
|
16,018
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
1
|
1
|
1
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
2,354
|
4,346
|
4,811
|
5,836
|
6,064
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,007
|
4,346
|
4,811
|
5,836
|
6,064
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,473
|
2,627
|
2,748
|
6,915
|
9,882
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,688
|
2,776
|
3,183
|
2,542
|
1,073
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-8,769
|
-2,438
|
380
|
51
|
-1,001
|
12. Thu nhập khác
|
54,594
|
0
|
0
|
0
|
270
|
13. Chi phí khác
|
197
|
654
|
35
|
43
|
79
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
54,397
|
-654
|
-35
|
-43
|
191
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
45,628
|
-3,092
|
345
|
8
|
-810
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
45,628
|
-3,092
|
345
|
8
|
-810
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
45,628
|
-3,092
|
345
|
8
|
-810
|