Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,984 16,275 28,723 61,351 23,322
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 245 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7,738 16,275 28,723 61,351 23,322
4. Giá vốn hàng bán 8,995 8,965 17,602 46,008 7,304
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -1,257 7,310 11,121 15,343 16,018
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3 1 1 1 1
7. Chi phí tài chính 2,354 4,346 4,811 5,836 6,064
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,007 4,346 4,811 5,836 6,064
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2,473 2,627 2,748 6,915 9,882
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,688 2,776 3,183 2,542 1,073
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -8,769 -2,438 380 51 -1,001
12. Thu nhập khác 54,594 0 0 0 270
13. Chi phí khác 197 654 35 43 79
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 54,397 -654 -35 -43 191
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 45,628 -3,092 345 8 -810
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 45,628 -3,092 345 8 -810
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 45,628 -3,092 345 8 -810