1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8.284
|
-18.524
|
7.595
|
30.499
|
4.608
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
8.284
|
-18.524
|
7.595
|
30.499
|
4.608
|
4. Giá vốn hàng bán
|
31.223
|
6.959
|
4.934
|
31.358
|
3.738
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-22.939
|
-25.484
|
2.662
|
-858
|
870
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.871
|
1.303
|
1.061
|
2.581
|
1.559
|
7. Chi phí tài chính
|
1.943
|
882
|
48
|
41
|
8
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.926
|
870
|
48
|
41
|
8
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24.644
|
7.000
|
8.126
|
13.388
|
7.608
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-47.655
|
-32.062
|
-4.451
|
-11.707
|
-5.186
|
12. Thu nhập khác
|
8.603
|
6.413
|
633
|
3.915
|
9.684
|
13. Chi phí khác
|
10.515
|
4.666
|
1.059
|
11.351
|
2.778
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.912
|
1.747
|
-426
|
-7.436
|
6.906
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-49.567
|
-30.315
|
-4.877
|
-19.143
|
1.720
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
421
|
0
|
0
|
0
|
1.350
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
421
|
0
|
0
|
0
|
1.350
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-49.989
|
-30.315
|
-4.877
|
-19.143
|
370
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-49.989
|
-30.315
|
-4.877
|
-19.143
|
370
|