1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.495
|
798
|
1.306
|
1.009
|
381
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.495
|
798
|
1.306
|
1.009
|
381
|
4. Giá vốn hàng bán
|
838
|
1.094
|
541
|
1.265
|
110
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
657
|
-296
|
765
|
-256
|
271
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
225
|
556
|
312
|
466
|
458
|
7. Chi phí tài chính
|
4
|
-4
|
8
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4
|
-4
|
8
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.853
|
1.946
|
1.759
|
2.051
|
1.847
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-975
|
-1.681
|
-689
|
-1.841
|
-1.118
|
12. Thu nhập khác
|
144
|
1.115
|
1.228
|
7.197
|
935
|
13. Chi phí khác
|
451
|
415
|
1.384
|
529
|
181
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-307
|
701
|
-157
|
6.669
|
754
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.282
|
-981
|
-846
|
4.828
|
-364
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
1.350
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
1.350
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.282
|
-981
|
-846
|
3.478
|
-364
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.282
|
-981
|
-846
|
3.478
|
-364
|