Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 798 1.306 1.009 381 1.368
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 798 1.306 1.009 381 1.368
4. Giá vốn hàng bán 1.094 541 1.265 110 501
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -296 765 -256 271 867
6. Doanh thu hoạt động tài chính 556 312 466 458 507
7. Chi phí tài chính -4 8
-Trong đó: Chi phí lãi vay -4 8
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.946 1.759 2.051 1.847 2.041
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.681 -689 -1.841 -1.118 -667
12. Thu nhập khác 1.115 1.228 7.197 935 236
13. Chi phí khác 415 1.384 529 181 159
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 701 -157 6.669 754 76
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -981 -846 4.828 -364 -591
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.350
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.350
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -981 -846 3.478 -364 -591
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -981 -846 3.478 -364 -591