Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 478.174 479.081 479.077 1.412.756 1.434.778
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.587 1.415 213 373 405
1. Tiền 1.587 1.415 213 373 405
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7.125 6.090 4.540 934.770 962.609
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7.125 6.090 4.540 934.770 962.609
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 71.674 71.919 72.533 73.881 66.448
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25.771 25.584 25.394 24.781 24.052
2. Trả trước cho người bán 31.660 31.643 31.824 32.602 33.146
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 35.266 35.686 36.279 39.825 43.501
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21.024 -20.994 -20.964 -23.326 -34.252
IV. Tổng hàng tồn kho 384.916 386.929 389.142 391.067 392.639
1. Hàng tồn kho 384.916 386.929 389.142 391.067 392.639
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12.873 12.728 12.649 12.666 12.677
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 47 24 0 37 78
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12.825 12.704 12.649 12.628 12.599
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 396.454 396.217 396.479 420.150 398.913
I. Các khoản phải thu dài hạn 127.219 127.219 127.219 150.264 127.219
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 127.219 127.219 127.219 150.264 127.219
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.548 3.323 3.099 2.917 2.690
1. Tài sản cố định hữu hình 3.548 3.323 3.099 2.917 2.690
- Nguyên giá 8.906 8.906 8.906 8.951 8.951
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.358 -5.583 -5.807 -6.034 -6.261
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 42 42 42 42 42
- Giá trị hao mòn lũy kế -42 -42 -42 -42 -42
III. Bất động sản đầu tư 58.844 58.160 57.476 56.792 56.107
- Nguyên giá 68.424 68.424 68.424 68.424 68.424
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.579 -10.264 -10.948 -11.632 -12.316
IV. Tài sản dở dang dài hạn 59.306 60.138 61.689 63.433 66.443
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 59.306 60.138 61.689 63.433 66.443
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 139.798 139.798 139.798 139.924 139.924
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 185.288 185.288 185.288 185.288 185.288
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 67.882 67.882 67.882 67.882 67.882
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -113.373 -113.373 -113.373 -113.246 -113.246
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.739 7.579 7.199 6.821 6.529
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.739 7.579 7.199 6.821 6.529
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 874.628 875.298 875.556 1.832.906 1.833.691
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 49.567 49.999 50.169 73.081 73.677
I. Nợ ngắn hạn 49.567 49.999 50.169 73.081 73.677
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 23.045 23.045
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 268 268 276 274 330
4. Người mua trả tiền trước 1.813 1.823 1.821 1.806 1.806
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.577 1.708 1.841 2.018 2.164
6. Phải trả người lao động 76 81 575 568 537
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 671 671 666 666 703
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 750 250 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 45.161 44.698 44.739 44.705 45.093
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 825.062 825.299 825.387 1.759.824 1.760.014
I. Vốn chủ sở hữu 825.062 825.299 825.387 1.759.824 1.760.014
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 827.222 827.222 827.222 1.761.455 1.761.455
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -736 -736 -736 -736 -736
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 12.264 12.264 12.264 12.264 12.264
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 950 950 950 950 950
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -14.639 -14.401 -14.313 -14.109 -13.920
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -15.108 -15.108 -15.108 -14.203 -14.203
- LNST chưa phân phối kỳ này 470 707 795 94 283
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 874.628 875.298 875.556 1.832.906 1.833.691