TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
478.174
|
479.081
|
479.077
|
1.412.756
|
1.434.778
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.587
|
1.415
|
213
|
373
|
405
|
1. Tiền
|
1.587
|
1.415
|
213
|
373
|
405
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7.125
|
6.090
|
4.540
|
934.770
|
962.609
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
7.125
|
6.090
|
4.540
|
934.770
|
962.609
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
71.674
|
71.919
|
72.533
|
73.881
|
66.448
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
25.771
|
25.584
|
25.394
|
24.781
|
24.052
|
2. Trả trước cho người bán
|
31.660
|
31.643
|
31.824
|
32.602
|
33.146
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
35.266
|
35.686
|
36.279
|
39.825
|
43.501
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-21.024
|
-20.994
|
-20.964
|
-23.326
|
-34.252
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
384.916
|
386.929
|
389.142
|
391.067
|
392.639
|
1. Hàng tồn kho
|
384.916
|
386.929
|
389.142
|
391.067
|
392.639
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.873
|
12.728
|
12.649
|
12.666
|
12.677
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
47
|
24
|
0
|
37
|
78
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12.825
|
12.704
|
12.649
|
12.628
|
12.599
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
396.454
|
396.217
|
396.479
|
420.150
|
398.913
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
127.219
|
127.219
|
127.219
|
150.264
|
127.219
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
127.219
|
127.219
|
127.219
|
150.264
|
127.219
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.548
|
3.323
|
3.099
|
2.917
|
2.690
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.548
|
3.323
|
3.099
|
2.917
|
2.690
|
- Nguyên giá
|
8.906
|
8.906
|
8.906
|
8.951
|
8.951
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.358
|
-5.583
|
-5.807
|
-6.034
|
-6.261
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
42
|
42
|
42
|
42
|
42
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42
|
-42
|
-42
|
-42
|
-42
|
III. Bất động sản đầu tư
|
58.844
|
58.160
|
57.476
|
56.792
|
56.107
|
- Nguyên giá
|
68.424
|
68.424
|
68.424
|
68.424
|
68.424
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.579
|
-10.264
|
-10.948
|
-11.632
|
-12.316
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
59.306
|
60.138
|
61.689
|
63.433
|
66.443
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
59.306
|
60.138
|
61.689
|
63.433
|
66.443
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
139.798
|
139.798
|
139.798
|
139.924
|
139.924
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
185.288
|
185.288
|
185.288
|
185.288
|
185.288
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
67.882
|
67.882
|
67.882
|
67.882
|
67.882
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-113.373
|
-113.373
|
-113.373
|
-113.246
|
-113.246
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.739
|
7.579
|
7.199
|
6.821
|
6.529
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.739
|
7.579
|
7.199
|
6.821
|
6.529
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
874.628
|
875.298
|
875.556
|
1.832.906
|
1.833.691
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
49.567
|
49.999
|
50.169
|
73.081
|
73.677
|
I. Nợ ngắn hạn
|
49.567
|
49.999
|
50.169
|
73.081
|
73.677
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
23.045
|
23.045
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
268
|
268
|
276
|
274
|
330
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.813
|
1.823
|
1.821
|
1.806
|
1.806
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.577
|
1.708
|
1.841
|
2.018
|
2.164
|
6. Phải trả người lao động
|
76
|
81
|
575
|
568
|
537
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
671
|
671
|
666
|
666
|
703
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
750
|
250
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
45.161
|
44.698
|
44.739
|
44.705
|
45.093
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
825.062
|
825.299
|
825.387
|
1.759.824
|
1.760.014
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
825.062
|
825.299
|
825.387
|
1.759.824
|
1.760.014
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
827.222
|
827.222
|
827.222
|
1.761.455
|
1.761.455
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-736
|
-736
|
-736
|
-736
|
-736
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12.264
|
12.264
|
12.264
|
12.264
|
12.264
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
950
|
950
|
950
|
950
|
950
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-14.639
|
-14.401
|
-14.313
|
-14.109
|
-13.920
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-15.108
|
-15.108
|
-15.108
|
-14.203
|
-14.203
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
470
|
707
|
795
|
94
|
283
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
874.628
|
875.298
|
875.556
|
1.832.906
|
1.833.691
|