Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.301 4.794 7.683 12.304 10.267
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 736 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.565 4.794 7.683 12.304 10.267
4. Giá vốn hàng bán 992 2.894 2.816 2.816 2.816
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 574 1.900 4.867 9.488 7.450
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17.027 12.617 12.862 11.649 8.218
7. Chi phí tài chính 690 -1.388 -419 4.622 1.055
-Trong đó: Chi phí lãi vay 690 23 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 223 273 160 577 87
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.344 5.554 16.755 14.998 13.584
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.344 10.079 1.233 939 942
12. Thu nhập khác 78 0 72 14 498
13. Chi phí khác 526 295 608 145 208
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -447 -295 -536 -131 290
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.897 9.784 697 808 1.231
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 378 346 436
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 378 346 436
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.897 9.784 319 462 795
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.897 9.784 319 462 795