1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.301
|
4.794
|
7.683
|
12.304
|
10.267
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
736
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.565
|
4.794
|
7.683
|
12.304
|
10.267
|
4. Giá vốn hàng bán
|
992
|
2.894
|
2.816
|
2.816
|
2.816
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
574
|
1.900
|
4.867
|
9.488
|
7.450
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
17.027
|
12.617
|
12.862
|
11.649
|
8.218
|
7. Chi phí tài chính
|
690
|
-1.388
|
-419
|
4.622
|
1.055
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
690
|
23
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
223
|
273
|
160
|
577
|
87
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.344
|
5.554
|
16.755
|
14.998
|
13.584
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.344
|
10.079
|
1.233
|
939
|
942
|
12. Thu nhập khác
|
78
|
0
|
72
|
14
|
498
|
13. Chi phí khác
|
526
|
295
|
608
|
145
|
208
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-447
|
-295
|
-536
|
-131
|
290
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.897
|
9.784
|
697
|
808
|
1.231
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
378
|
346
|
436
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
378
|
346
|
436
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.897
|
9.784
|
319
|
462
|
795
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.897
|
9.784
|
319
|
462
|
795
|