1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.877
|
2.892
|
1.693
|
2.804
|
1.461
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.877
|
2.892
|
1.693
|
2.804
|
1.461
|
4. Giá vốn hàng bán
|
704
|
691
|
717
|
704
|
704
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.173
|
2.201
|
976
|
2.100
|
757
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.026
|
2.006
|
2.032
|
2.154
|
4.413
|
7. Chi phí tài chính
|
|
1.140
|
|
|
287
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
287
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
14
|
15
|
42
|
15
|
194
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.706
|
2.893
|
2.972
|
4.012
|
4.759
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
479
|
158
|
-7
|
226
|
-71
|
12. Thu nhập khác
|
|
24
|
474
|
|
325
|
13. Chi phí khác
|
3
|
24
|
99
|
58
|
71
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3
|
0
|
375
|
-58
|
254
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
477
|
158
|
368
|
168
|
183
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
136
|
73
|
131
|
80
|
89
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
136
|
73
|
131
|
80
|
89
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
341
|
85
|
237
|
88
|
94
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
341
|
85
|
237
|
88
|
94
|