Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.892 1.693 2.804 1.461 1.668
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.892 1.693 2.804 1.461 1.668
4. Giá vốn hàng bán 691 717 704 704 704
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.201 976 2.100 757 964
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.006 2.032 2.154 4.413 13.598
7. Chi phí tài chính 1.140 287 373
-Trong đó: Chi phí lãi vay 287 373
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 15 42 15 194 6
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.893 2.972 4.012 4.759 14.393
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 158 -7 226 -71 -210
12. Thu nhập khác 24 474 325 620
13. Chi phí khác 24 99 58 71 94
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 375 -58 254 526
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 158 368 168 183 316
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 73 131 80 89 121
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 73 131 80 89 121
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 85 237 88 94 195
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 85 237 88 94 195