Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.877 2.892 1.693 2.804 1.461
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.877 2.892 1.693 2.804 1.461
4. Giá vốn hàng bán 704 691 717 704 704
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.173 2.201 976 2.100 757
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.026 2.006 2.032 2.154 4.413
7. Chi phí tài chính 1.140 287
-Trong đó: Chi phí lãi vay 287
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 14 15 42 15 194
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.706 2.893 2.972 4.012 4.759
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 479 158 -7 226 -71
12. Thu nhập khác 24 474 325
13. Chi phí khác 3 24 99 58 71
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3 0 375 -58 254
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 477 158 368 168 183
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 136 73 131 80 89
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 136 73 131 80 89
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 341 85 237 88 94
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 341 85 237 88 94