I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8.179
|
14.995
|
1.205
|
896
|
1.369
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1.668
|
-4.216
|
13.538
|
15.408
|
4.865
|
- Khấu hao TSCĐ
|
647
|
3.413
|
3.659
|
3.832
|
3.700
|
- Các khoản dự phòng
|
819
|
-6.596
|
10.242
|
11.861
|
1.412
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.834
|
-1.033
|
-363
|
-285
|
-247
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
700
|
|
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6.511
|
10.779
|
14.743
|
16.304
|
6.235
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.419
|
11.950
|
-2.233
|
3.611
|
-2.607
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-13.044
|
-11.716
|
-12.941
|
-11.475
|
-8.310
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7.129
|
-18.623
|
-13.803
|
-10.333
|
-4.159
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.344
|
1.449
|
1.228
|
1.553
|
1.347
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.558
|
|
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12.457
|
-6.162
|
-13.007
|
-340
|
-7.494
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.189
|
-1.350
|
-2.683
|
0
|
-14.815
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
17.775
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-57.430
|
-35.710
|
-29.960
|
-15.120
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
140.845
|
41.935
|
46.450
|
16.880
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.834
|
1.221
|
428
|
231
|
255
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
85.060
|
6.096
|
14.235
|
1.991
|
3.215
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-71.393
|
|
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-40
|
-63
|
-20
|
-15
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-71.393
|
-40
|
-63
|
-20
|
-15
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.210
|
-105
|
1.166
|
1.631
|
-4.294
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
606
|
1.816
|
1.711
|
2.877
|
4.508
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.816
|
1.711
|
2.877
|
4.508
|
213
|