I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
71,106
|
12,698
|
9,166
|
10,904
|
11,954
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-6,867
|
-6,642
|
-15,090
|
-5,184
|
-5,356
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,223
|
-5,929
|
-8,466
|
-7,485
|
-7,335
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
54,641
|
26,777
|
26,548
|
14,833
|
1,593
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-81,643
|
-38,461
|
-23,681
|
-11,139
|
-6,485
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32,014
|
-11,557
|
-11,523
|
1,929
|
-5,629
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-91
|
-851
|
-4,035
|
-2,238
|
-1,764
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-256,263
|
-57,430
|
-29,960
|
-15,120
|
-14,815
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
221,715
|
140,845
|
46,450
|
16,880
|
17,775
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,804
|
1,596
|
234
|
179
|
139
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-32,836
|
84,160
|
12,689
|
-299
|
1,335
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-71,393
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-71,393
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-822
|
1,210
|
1,166
|
1,631
|
-4,294
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,428
|
606
|
1,711
|
2,877
|
4,508
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
606
|
1,816
|
2,877
|
4,508
|
213
|