I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2,519
|
2,839
|
2,712
|
2,199
|
2,550
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,150
|
-1,106
|
-1,495
|
-2,333
|
-1,756
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,729
|
-1,739
|
-1,761
|
-2,602
|
-2,096
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
263
|
526
|
412
|
934,546
|
31,282
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,514
|
-1,339
|
-1,740
|
-24,244
|
-1,287
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,610
|
-821
|
-1,871
|
907,566
|
28,693
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-223
|
-393
|
-881
|
-313
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
-2,053
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,000
|
-6,090
|
|
-937,420
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,600
|
7,125
|
1,550
|
7,190
|
-726,549
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
698,710
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
6
|
1
|
92
|
1,231
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
378
|
649
|
669
|
-930,452
|
-28,661
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
23,045
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
23,045
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,232
|
-172
|
-1,202
|
159
|
32
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,819
|
1,587
|
1,415
|
213
|
373
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,587
|
1,415
|
213
|
373
|
405
|