単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 479,081 479,077 1,412,756 1,434,778 1,410,676
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,415 213 373 405 2,879
1. Tiền 1,415 213 373 405 2,879
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,090 4,540 934,770 962,609 542,739
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 71,919 72,533 73,881 66,448 459,579
1. Phải thu khách hàng 25,584 25,394 24,781 24,052 32,886
2. Trả trước cho người bán 31,643 31,824 32,602 33,146 33,253
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 35,686 36,279 39,825 43,501 39,216
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,994 -20,964 -23,326 -34,252 -45,777
IV. Tổng hàng tồn kho 386,929 389,142 391,067 392,639 392,652
1. Hàng tồn kho 386,929 389,142 391,067 392,639 392,652
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12,728 12,649 12,666 12,677 12,826
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24 0 37 78 52
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12,704 12,649 12,628 12,599 12,774
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 396,217 396,479 420,150 398,913 401,153
I. Các khoản phải thu dài hạn 127,219 127,219 150,264 127,219 127,219
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 127,219 127,219 150,264 127,219 127,219
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,323 3,099 2,917 2,690 2,494
1. Tài sản cố định hữu hình 3,323 3,099 2,917 2,690 2,494
- Nguyên giá 8,906 8,906 8,951 8,951 8,982
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,583 -5,807 -6,034 -6,261 -6,488
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 42 42 42 42 42
- Giá trị hao mòn lũy kế -42 -42 -42 -42 -42
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 58,160 57,476 56,792 56,107 55,423
- Nguyên giá 68,424 68,424 68,424 68,424 68,424
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,264 -10,948 -11,632 -12,316 -13,000
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 139,798 139,798 139,924 139,924 139,924
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 185,288 185,288 185,288 185,288 185,288
3. Đầu tư dài hạn khác 67,882 67,882 67,882 67,882 67,882
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -113,373 -113,373 -113,246 -113,246 -113,246
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,579 7,199 6,821 6,529 6,201
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,579 7,199 6,821 6,529 6,201
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 875,298 875,556 1,832,906 1,833,691 1,811,829
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 49,999 50,169 73,081 73,677 51,566
I. Nợ ngắn hạn 49,999 50,169 73,081 73,677 51,566
1. Vay và nợ ngắn 0 0 23,045 23,045 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 268 276 274 330 267
4. Người mua trả tiền trước 1,823 1,821 1,806 1,806 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,708 1,841 2,018 2,164 5,566
6. Phải trả người lao động 81 575 568 537 561
7. Chi phí phải trả 671 666 666 703 720
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 44,698 44,739 44,705 45,093 44,453
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 825,299 825,387 1,759,824 1,760,014 1,760,263
I. Vốn chủ sở hữu 825,299 825,387 1,759,824 1,760,014 1,760,263
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 827,222 827,222 1,761,455 1,761,455 1,761,455
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -736 -736 -736 -736 -736
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,264 12,264 12,264 12,264 12,264
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 950 950 950 950 950
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -14,401 -14,313 -14,109 -13,920 -13,670
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 875,298 875,556 1,832,906 1,833,691 1,811,829