Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,068
|
2,877
|
2,892
|
1,693
|
2,804
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
3,068
|
2,877
|
2,892
|
1,693
|
2,804
|
Giá vốn hàng bán
|
704
|
704
|
691
|
717
|
704
|
Lợi nhuận gộp
|
2,364
|
2,173
|
2,201
|
976
|
2,100
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,227
|
2,026
|
2,006
|
2,032
|
2,154
|
Chi phí tài chính
|
1,140
|
|
1,140
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
210
|
14
|
15
|
42
|
15
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,096
|
3,706
|
2,893
|
2,972
|
4,012
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
145
|
479
|
158
|
-7
|
226
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
24
|
474
|
|
Chi phí khác
|
33
|
3
|
24
|
99
|
58
|
Lợi nhuận khác
|
-33
|
-3
|
0
|
375
|
-58
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
112
|
477
|
158
|
368
|
168
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
66
|
136
|
73
|
131
|
80
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
66
|
136
|
73
|
131
|
80
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
46
|
341
|
85
|
237
|
88
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
46
|
341
|
85
|
237
|
88
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|