単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,068 2,877 2,892 1,693 2,804
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 3,068 2,877 2,892 1,693 2,804
Giá vốn hàng bán 704 704 691 717 704
Lợi nhuận gộp 2,364 2,173 2,201 976 2,100
Doanh thu hoạt động tài chính 2,227 2,026 2,006 2,032 2,154
Chi phí tài chính 1,140 1,140
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 210 14 15 42 15
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,096 3,706 2,893 2,972 4,012
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 145 479 158 -7 226
Thu nhập khác 0 24 474
Chi phí khác 33 3 24 99 58
Lợi nhuận khác -33 -3 0 375 -58
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 112 477 158 368 168
Chi phí thuế TNDN hiện hành 66 136 73 131 80
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 66 136 73 131 80
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 46 341 85 237 88
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 46 341 85 237 88
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)