1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.528
|
1.555
|
2.035
|
1.383
|
653
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.528
|
1.555
|
2.035
|
1.383
|
653
|
4. Giá vốn hàng bán
|
899
|
1.062
|
1.132
|
415
|
457
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
629
|
493
|
903
|
968
|
196
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
18.529
|
18.432
|
18.432
|
18.417
|
18.428
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18.529
|
18.432
|
18.432
|
18.417
|
18.428
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.333
|
1.193
|
2.310
|
2.420
|
1.010
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-19.234
|
-19.132
|
-19.839
|
-19.867
|
-19.242
|
12. Thu nhập khác
|
2.708
|
962
|
0
|
466
|
1.169
|
13. Chi phí khác
|
160
|
932
|
342
|
474
|
236
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.548
|
30
|
-342
|
-8
|
933
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-16.686
|
-19.101
|
-20.181
|
-19.875
|
-18.308
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-16.686
|
-19.101
|
-20.181
|
-19.875
|
-18.308
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-16.686
|
-19.101
|
-20.181
|
-19.875
|
-18.308
|