1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
172
|
106
|
88
|
287
|
158
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
172
|
106
|
88
|
287
|
158
|
4. Giá vốn hàng bán
|
70
|
129
|
127
|
131
|
133
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
102
|
-23
|
-39
|
156
|
25
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
4.594
|
4.594
|
4.621
|
4.621
|
4.582
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.594
|
4.594
|
4.621
|
4.621
|
4.582
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
318
|
67
|
278
|
347
|
278
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4.809
|
-4.684
|
-4.937
|
-4.812
|
-4.835
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
1.169
|
|
|
13. Chi phí khác
|
33
|
86
|
95
|
23
|
23
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-33
|
-86
|
1.074
|
-23
|
-23
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-4.842
|
-4.769
|
-3.863
|
-4.835
|
-4.858
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-4.842
|
-4.769
|
-3.863
|
-4.835
|
-4.858
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-4.842
|
-4.769
|
-3.863
|
-4.835
|
-4.858
|