Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 172 106 88 287 158
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 172 106 88 287 158
4. Giá vốn hàng bán 70 129 127 131 133
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 102 -23 -39 156 25
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 4.594 4.594 4.621 4.621 4.582
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.594 4.594 4.621 4.621 4.582
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 318 67 278 347 278
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -4.809 -4.684 -4.937 -4.812 -4.835
12. Thu nhập khác 1.169
13. Chi phí khác 33 86 95 23 23
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -33 -86 1.074 -23 -23
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -4.842 -4.769 -3.863 -4.835 -4.858
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -4.842 -4.769 -3.863 -4.835 -4.858
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -4.842 -4.769 -3.863 -4.835 -4.858