Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 94.088 136.625 147.061 112.083 174.248
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 94.088 136.625 147.061 112.083 174.248
4. Giá vốn hàng bán 94.204 126.858 136.031 101.335 163.842
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -115 9.768 11.029 10.748 10.406
6. Doanh thu hoạt động tài chính 155 96 87 127 61
7. Chi phí tài chính 1.283 193 1.946 307 444
-Trong đó: Chi phí lãi vay 172 425 286 299
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.723 8.744 8.307 8.035 6.641
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -8.967 926 863 2.534 3.382
12. Thu nhập khác 688 496 771 655 7.245
13. Chi phí khác 1.999 134 187 1.729 4.140
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.311 362 584 -1.074 3.105
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -10.278 1.288 1.447 1.460 6.487
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 728
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 728
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -10.278 1.288 1.447 1.460 5.760
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -10.278 1.288 1.447 1.460 5.760