1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
94.088
|
136.625
|
147.061
|
112.083
|
174.248
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
94.088
|
136.625
|
147.061
|
112.083
|
174.248
|
4. Giá vốn hàng bán
|
94.204
|
126.858
|
136.031
|
101.335
|
163.842
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-115
|
9.768
|
11.029
|
10.748
|
10.406
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
155
|
96
|
87
|
127
|
61
|
7. Chi phí tài chính
|
1.283
|
193
|
1.946
|
307
|
444
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
172
|
|
425
|
286
|
299
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.723
|
8.744
|
8.307
|
8.035
|
6.641
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-8.967
|
926
|
863
|
2.534
|
3.382
|
12. Thu nhập khác
|
688
|
496
|
771
|
655
|
7.245
|
13. Chi phí khác
|
1.999
|
134
|
187
|
1.729
|
4.140
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.311
|
362
|
584
|
-1.074
|
3.105
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-10.278
|
1.288
|
1.447
|
1.460
|
6.487
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
728
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
|
728
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-10.278
|
1.288
|
1.447
|
1.460
|
5.760
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-10.278
|
1.288
|
1.447
|
1.460
|
5.760
|