I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.932
|
4.264
|
-64.537
|
-159.099
|
10.681
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
60.807
|
-61.009
|
42.723
|
6.372
|
-260
|
- Khấu hao TSCĐ
|
50.077
|
41.922
|
28.686
|
26.665
|
25.576
|
- Các khoản dự phòng
|
496
|
-111.041
|
9.378
|
-21.460
|
-27.316
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-294
|
-296
|
1.160
|
995
|
1.623
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-332
|
-1.080
|
-1.626
|
-1.008
|
-1.342
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10.860
|
9.487
|
5.125
|
1.181
|
1.199
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
62.740
|
-56.745
|
-21.814
|
-152.727
|
10.421
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
126.326
|
94.000
|
90.531
|
61.002
|
-83.618
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-215.358
|
143.763
|
-45.911
|
136.437
|
78.270
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
17.029
|
-119.557
|
23.781
|
-47.601
|
3.175
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-13.663
|
13.846
|
-683
|
-8.398
|
7.486
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-497
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10.961
|
-10.581
|
-6.173
|
-1.267
|
-2.183
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-514
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.221
|
-1.120
|
-1.216
|
-1.362
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-37.622
|
63.607
|
38.515
|
-13.916
|
13.054
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-471
|
-740
|
-2.138
|
-30
|
-7.735
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.838
|
0
|
0
|
0
|
988
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
557
|
1.042
|
1.612
|
1.085
|
363
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.924
|
302
|
-526
|
1.055
|
-6.384
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
326.777
|
486.709
|
191.353
|
8.967
|
34.429
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-314.931
|
-523.202
|
-242.628
|
-35.710
|
-29.819
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-12.997
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.151
|
-36.493
|
-51.275
|
-26.742
|
4.610
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-36.849
|
27.416
|
-13.286
|
-39.604
|
11.280
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
102.507
|
65.662
|
93.076
|
79.794
|
40.194
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-33
|
-2
|
4
|
4
|
6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
65.625
|
93.076
|
79.794
|
40.194
|
51.480
|