1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.560.746
|
1.232.982
|
1.507.037
|
1.432.744
|
1.616.739
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
15.011
|
23.404
|
9.393
|
11.276
|
3.356
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.545.734
|
1.209.578
|
1.497.644
|
1.421.468
|
1.613.383
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.311.870
|
1.033.688
|
1.305.107
|
1.244.635
|
1.433.389
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
233.864
|
175.891
|
192.537
|
176.833
|
179.994
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
102
|
19.249
|
10.368
|
6.145
|
3.628
|
7. Chi phí tài chính
|
57.613
|
35.048
|
30.935
|
60.887
|
46.854
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37.493
|
30.134
|
27.088
|
51.686
|
44.278
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.434
|
800
|
1.420
|
1.632
|
1.566
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
63.540
|
46.645
|
46.095
|
53.731
|
81.786
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
108.379
|
112.646
|
124.455
|
66.728
|
53.416
|
12. Thu nhập khác
|
1.040
|
1.112
|
954
|
34.417
|
4.475
|
13. Chi phí khác
|
23.619
|
14.530
|
13.391
|
6.200
|
6.558
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-22.579
|
-13.418
|
-12.437
|
28.217
|
-2.082
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
85.800
|
99.228
|
112.017
|
94.945
|
51.334
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18
|
17
|
24.976
|
24.605
|
10.975
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
18
|
17
|
24.976
|
24.605
|
10.975
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
85.781
|
99.210
|
87.041
|
70.340
|
40.359
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
48
|
46
|
43
|
76
|
18
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
85.733
|
99.164
|
86.998
|
70.264
|
40.340
|