Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 431,416 378,301 471,921 399,867 482,688
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 552 854 1,316 636 560
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 430,864 377,447 470,605 399,231 482,128
4. Giá vốn hàng bán 365,839 348,177 421,016 369,770 438,547
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 65,024 29,270 49,589 29,461 43,581
6. Doanh thu hoạt động tài chính 352 318 2,625 357 488
7. Chi phí tài chính 16,268 9,278 11,716 7,772 22,702
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11,064 9,188 11,291 7,624 13,274
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 105 151 282 204 844
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,542 15,316 35,016 14,059 15,944
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 35,461 4,843 5,199 7,784 4,579
12. Thu nhập khác 956 86 3,233 134 5,966
13. Chi phí khác 1,787 225 2,721 646 662
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -830 -139 511 -512 5,305
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 34,631 4,704 5,710 7,272 9,884
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,244 1,626 658 2,146 1,399
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7,244 1,626 658 2,146 1,399
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 27,386 3,079 5,052 5,127 8,485
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 10 4 -8 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 27,377 3,075 5,059 5,127 8,485