Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 412.391 335.101 431.416 378.301 471.921
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8.123 634 552 854 1.316
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 404.268 334.467 430.864 377.447 470.605
4. Giá vốn hàng bán 388.905 298.295 365.839 348.177 421.016
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 15.363 36.172 65.024 29.270 49.589
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.703 333 352 318 2.625
7. Chi phí tài chính 22.917 9.708 16.268 9.278 11.716
-Trong đó: Chi phí lãi vay 16.295 12.852 11.064 9.188 11.291
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 682 1.028 105 151 282
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17.253 17.437 13.542 15.316 35.016
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -22.787 8.332 35.461 4.843 5.199
12. Thu nhập khác 179 200 956 86 3.233
13. Chi phí khác 1.672 1.824 1.787 225 2.721
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.492 -1.624 -830 -139 511
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -24.279 6.708 34.631 4.704 5.710
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 109 1.530 7.244 1.626 658
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 109 1.530 7.244 1.626 658
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -24.388 5.178 27.386 3.079 5.052
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 6 13 10 4 -8
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -24.395 5.165 27.377 3.075 5.059