1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
431,416
|
378,301
|
471,921
|
399,867
|
482,688
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
552
|
854
|
1,316
|
636
|
560
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
430,864
|
377,447
|
470,605
|
399,231
|
482,128
|
4. Giá vốn hàng bán
|
365,839
|
348,177
|
421,016
|
369,770
|
438,547
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
65,024
|
29,270
|
49,589
|
29,461
|
43,581
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
352
|
318
|
2,625
|
357
|
488
|
7. Chi phí tài chính
|
16,268
|
9,278
|
11,716
|
7,772
|
22,702
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,064
|
9,188
|
11,291
|
7,624
|
13,274
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
105
|
151
|
282
|
204
|
844
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,542
|
15,316
|
35,016
|
14,059
|
15,944
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
35,461
|
4,843
|
5,199
|
7,784
|
4,579
|
12. Thu nhập khác
|
956
|
86
|
3,233
|
134
|
5,966
|
13. Chi phí khác
|
1,787
|
225
|
2,721
|
646
|
662
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-830
|
-139
|
511
|
-512
|
5,305
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
34,631
|
4,704
|
5,710
|
7,272
|
9,884
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,244
|
1,626
|
658
|
2,146
|
1,399
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7,244
|
1,626
|
658
|
2,146
|
1,399
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
27,386
|
3,079
|
5,052
|
5,127
|
8,485
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
10
|
4
|
-8
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
27,377
|
3,075
|
5,059
|
5,127
|
8,485
|