1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
275.644
|
334.407
|
296.197
|
258.788
|
252.080
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
532
|
2.308
|
1.027
|
3.783
|
1.110
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
275.111
|
332.099
|
295.170
|
255.005
|
250.970
|
4. Giá vốn hàng bán
|
210.527
|
251.606
|
232.321
|
190.546
|
193.950
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
64.585
|
80.493
|
62.850
|
64.459
|
57.020
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.554
|
8.869
|
3.488
|
5.454
|
3.423
|
7. Chi phí tài chính
|
4.759
|
4.481
|
5.728
|
4.637
|
4.433
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.759
|
4.156
|
4.707
|
4.637
|
4.409
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.997
|
6.300
|
4.501
|
4.754
|
3.119
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.877
|
23.424
|
21.825
|
26.611
|
19.911
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
40.505
|
55.157
|
34.284
|
33.911
|
32.980
|
12. Thu nhập khác
|
138
|
60
|
2
|
1.554
|
0
|
13. Chi phí khác
|
190
|
51
|
1.397
|
683
|
357
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-52
|
9
|
-1.395
|
871
|
-357
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
40.454
|
55.165
|
32.889
|
34.782
|
32.623
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.711
|
11.432
|
7.530
|
7.287
|
6.744
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.711
|
11.432
|
7.530
|
7.287
|
6.744
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
31.743
|
43.734
|
25.359
|
27.495
|
25.879
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
31.743
|
43.734
|
25.359
|
27.495
|
25.879
|