TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8.099.565
|
9.851.977
|
9.933.373
|
9.341.707
|
10.011.045
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
289.482
|
541.472
|
677.413
|
285.887
|
539.203
|
1. Tiền
|
289.482
|
541.472
|
677.413
|
285.887
|
539.203
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6.165.000
|
6.760.000
|
6.524.000
|
7.064.000
|
7.299.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.165.000
|
6.760.000
|
6.524.000
|
7.064.000
|
7.299.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
663.240
|
654.735
|
824.353
|
931.079
|
810.216
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
249.799
|
358.288
|
452.410
|
466.403
|
344.495
|
2. Trả trước cho người bán
|
379.856
|
232.472
|
345.160
|
414.549
|
429.954
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
52.812
|
83.201
|
46.719
|
70.063
|
55.881
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19.227
|
-19.227
|
-19.935
|
-19.935
|
-20.115
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
962.603
|
1.861.096
|
1.870.515
|
996.431
|
1.323.523
|
1. Hàng tồn kho
|
965.242
|
1.861.096
|
1.870.515
|
996.431
|
1.323.537
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.639
|
0
|
0
|
0
|
-14
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
19.240
|
34.674
|
37.092
|
64.309
|
39.104
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18.499
|
33.933
|
36.702
|
62.858
|
23.885
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
352
|
1.412
|
15.180
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
741
|
741
|
38
|
39
|
38
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.959.325
|
3.725.487
|
3.639.922
|
3.672.282
|
3.797.576
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
787
|
787
|
435
|
435
|
435
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
787
|
787
|
435
|
435
|
435
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.666.269
|
3.442.231
|
3.372.969
|
3.363.381
|
3.453.594
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.650.217
|
3.425.370
|
3.356.651
|
3.345.903
|
3.436.450
|
- Nguyên giá
|
9.204.317
|
9.223.714
|
9.260.199
|
9.275.460
|
9.382.788
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.554.100
|
-5.798.345
|
-5.903.548
|
-5.929.557
|
-5.946.338
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16.052
|
16.862
|
16.319
|
17.478
|
17.145
|
- Nguyên giá
|
74.486
|
75.885
|
76.021
|
77.797
|
78.177
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58.434
|
-59.023
|
-59.702
|
-60.319
|
-61.033
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
53.484
|
57.794
|
48.469
|
92.188
|
81.773
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
53.484
|
57.794
|
48.469
|
92.188
|
81.773
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
238.786
|
224.676
|
218.049
|
216.278
|
261.774
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
238.760
|
224.644
|
217.991
|
216.241
|
261.724
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
26
|
31
|
58
|
37
|
50
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12.058.890
|
13.577.464
|
13.573.295
|
13.013.989
|
13.808.621
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.472.319
|
4.788.302
|
4.695.941
|
3.634.373
|
3.806.354
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.281.600
|
4.597.584
|
4.507.551
|
3.445.983
|
3.626.216
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.411.316
|
3.632.413
|
3.301.814
|
2.306.861
|
2.713.581
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
456.214
|
377.343
|
454.645
|
168.116
|
464.070
|
4. Người mua trả tiền trước
|
35.532
|
30.306
|
41.696
|
33.936
|
56.336
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
144.792
|
104.626
|
172.390
|
349.262
|
158.352
|
6. Phải trả người lao động
|
112.458
|
195.577
|
269.583
|
271.491
|
94.813
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.339
|
81.974
|
47.842
|
137.133
|
4.822
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1
|
24
|
3
|
25
|
1
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
42.578
|
29.912
|
59.748
|
23.771
|
50.606
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
56.548
|
73.292
|
70.544
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
75.369
|
88.860
|
86.539
|
84.844
|
83.635
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
190.719
|
190.718
|
188.390
|
188.390
|
180.138
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
8.251
|
0
|
8.266
|
8.266
|
8.302
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
8.251
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
182.468
|
182.467
|
180.124
|
180.124
|
171.836
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
8.586.571
|
8.789.163
|
8.877.354
|
9.379.616
|
10.002.267
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8.586.571
|
8.789.163
|
8.877.354
|
9.379.616
|
10.002.267
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.569.400
|
3.569.400
|
3.569.400
|
3.676.482
|
3.676.482
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
353.500
|
353.500
|
353.500
|
528.846
|
528.846
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-834.457
|
-834.457
|
-834.457
|
-834.457
|
-834.457
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
714.376
|
779.880
|
779.880
|
779.880
|
779.880
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.783.753
|
4.920.841
|
5.009.032
|
5.228.866
|
5.851.517
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.895.681
|
4.388.997
|
3.786.186
|
3.786.186
|
3.786.186
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.888.072
|
531.844
|
1.222.846
|
1.442.680
|
2.065.330
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12.058.890
|
13.577.464
|
13.573.295
|
13.013.989
|
13.808.621
|