単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,541,777 2,830,973 2,734,425 2,208,660 2,287,496
Các khoản giảm trừ doanh thu 19,341 10,594 7,890 34,744 18,075
Doanh thu thuần 2,522,435 2,820,379 2,726,535 2,173,916 2,269,421
Giá vốn hàng bán 1,714,601 1,836,267 1,814,796 1,392,003 1,530,815
Lợi nhuận gộp 807,834 984,112 911,739 781,913 738,606
Doanh thu hoạt động tài chính 67,330 61,665 63,704 69,299 63,585
Chi phí tài chính 27,408 29,645 19,983 18,659 27,421
Trong đó: Chi phí lãi vay 27,345 28,808 19,713 17,745 27,344
Chi phí bán hàng 206,244 183,758 311,502 161,957 267,865
Chi phí quản lý doanh nghiệp 62,602 77,906 71,145 30,061 68,912
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 578,910 754,468 572,814 640,536 437,993
Thu nhập khác 591 10,287 13,985 74,568 346
Chi phí khác 321 361 224 492 537
Lợi nhuận khác 270 9,926 13,761 74,076 -191
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 579,180 764,394 586,575 714,612 437,802
Chi phí thuế TNDN hiện hành 47,341 74,118 54,607 91,974 46,160
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6 -26 21 -13 13
Chi phí thuế TNDN 47,336 74,091 54,627 91,961 46,173
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 531,844 690,303 531,948 622,650 391,629
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 531,844 690,303 531,948 622,650 391,629
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)