単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 9,851,977 9,933,373 9,341,707 10,011,045 11,476,689
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 541,472 677,413 285,887 539,203 378,647
1. Tiền 541,472 677,413 285,887 539,203 378,647
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,760,000 6,524,000 7,064,000 7,299,000 7,787,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 654,735 824,353 931,079 810,216 818,942
1. Phải thu khách hàng 358,288 452,410 466,403 344,495 457,610
2. Trả trước cho người bán 232,472 345,160 414,549 429,954 303,843
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 83,201 46,719 70,063 55,881 77,604
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,227 -19,935 -19,935 -20,115 -20,115
IV. Tổng hàng tồn kho 1,861,096 1,870,515 996,431 1,323,523 2,450,476
1. Hàng tồn kho 1,861,096 1,870,515 996,431 1,323,537 2,450,476
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -14 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 34,674 37,092 64,309 39,104 41,625
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 33,933 36,702 62,858 23,885 39,377
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 352 1,412 15,180 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 741 38 39 38 2,248
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,725,487 3,639,922 3,672,282 3,797,576 3,547,989
I. Các khoản phải thu dài hạn 787 435 435 435 435
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 787 435 435 435 435
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,442,231 3,372,969 3,363,381 3,453,594 3,270,366
1. Tài sản cố định hữu hình 3,425,370 3,356,651 3,345,903 3,436,450 3,253,669
- Nguyên giá 9,223,714 9,260,199 9,275,460 9,382,788 9,435,714
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,798,345 -5,903,548 -5,929,557 -5,946,338 -6,182,045
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16,862 16,319 17,478 17,145 16,698
- Nguyên giá 75,885 76,021 77,797 78,177 78,417
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,023 -59,702 -60,319 -61,033 -61,720
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 224,676 218,049 216,278 261,774 229,188
1. Chi phí trả trước dài hạn 224,644 217,991 216,241 261,724 229,151
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 31 58 37 50 37
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,577,464 13,573,295 13,013,989 13,808,621 15,024,677
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,788,302 4,695,941 3,634,373 3,806,354 4,967,412
I. Nợ ngắn hạn 4,597,584 4,507,551 3,445,983 3,626,216 4,787,334
1. Vay và nợ ngắn 3,632,413 3,301,814 2,306,861 2,713,581 3,806,641
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 377,343 454,645 168,116 464,070 344,222
4. Người mua trả tiền trước 30,306 41,696 33,936 56,336 43,185
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 104,626 172,390 349,262 158,352 96,070
6. Phải trả người lao động 195,577 269,583 271,491 94,813 200,268
7. Chi phí phải trả 81,974 47,842 137,133 4,822 115,484
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 29,912 59,748 23,771 50,606 30,233
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 56,548 73,292 70,544 0 52,578
II. Nợ dài hạn 190,718 188,390 188,390 180,138 180,078
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 8,266 8,266 8,302 8,242
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 8,789,163 8,877,354 9,379,616 10,002,267 10,057,265
I. Vốn chủ sở hữu 8,789,163 8,877,354 9,379,616 10,002,267 10,057,265
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,569,400 3,569,400 3,676,482 3,676,482 3,676,482
2. Thặng dư vốn cổ phần 353,500 353,500 528,846 528,846 528,846
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -834,457 -834,457 -834,457 -834,457 -834,457
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 779,880 779,880 779,880 779,880 851,180
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,920,841 5,009,032 5,228,866 5,851,517 5,835,215
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 88,860 86,539 84,844 83,635 98,629
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,577,464 13,573,295 13,013,989 13,808,621 15,024,677