I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.262.257
|
1.427.749
|
1.505.323
|
2.451.851
|
2.645.635
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
431.346
|
460.583
|
412.604
|
424.238
|
300.870
|
- Khấu hao TSCĐ
|
471.191
|
474.072
|
489.531
|
445.441
|
443.732
|
- Các khoản dự phòng
|
2.622
|
2.596
|
932
|
3.328
|
-1.738
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
562
|
-122
|
-1.761
|
183
|
-1.048
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-114.071
|
-131.844
|
-159.268
|
-311.069
|
-233.687
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
71.042
|
65.881
|
83.170
|
136.264
|
93.611
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
50.000
|
0
|
150.091
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.693.603
|
1.888.331
|
1.917.927
|
2.876.089
|
2.946.504
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-38.477
|
-50.018
|
-66.304
|
-123.164
|
-164.083
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-178.687
|
26.764
|
-130.535
|
-16.920
|
-362.509
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-49.813
|
-57.445
|
-27.100
|
53.805
|
22.394
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8.614
|
1.822
|
-52.455
|
21.254
|
-33.795
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-71.530
|
-65.677
|
-82.327
|
-136.606
|
-93.837
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-225.912
|
-250.963
|
-154.086
|
-245.637
|
-257.533
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.143
|
0
|
0
|
3.747
|
260
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7.602
|
-20.787
|
-19.895
|
-24.281
|
-24.045
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.114.111
|
1.477.642
|
1.385.226
|
2.408.286
|
2.033.356
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-204.607
|
-113.781
|
-101.793
|
-219.533
|
-254.804
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5.546
|
17.230
|
71
|
375
|
4.759
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-1.814.000
|
-5.165.000
|
-10.554.000
|
-12.784.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
530.000
|
4.792.000
|
8.685.000
|
11.650.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
21.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
116.295
|
104.794
|
153.043
|
306.387
|
231.054
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-61.767
|
-1.275.757
|
-321.679
|
-1.781.772
|
-1.152.991
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
282.429
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.700.765
|
5.454.982
|
5.569.342
|
6.761.781
|
7.350.588
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.642.487
|
-5.145.703
|
-5.705.735
|
-6.246.360
|
-7.048.323
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-903.547
|
-754.159
|
-904.249
|
-1.054.889
|
-1.216.336
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-845.270
|
-444.881
|
-1.040.641
|
-539.468
|
-631.643
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
207.075
|
-242.996
|
22.905
|
87.046
|
248.722
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
215.084
|
422.045
|
178.882
|
202.619
|
289.482
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-113
|
-167
|
832
|
-183
|
998
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
422.045
|
178.882
|
202.619
|
289.482
|
539.203
|