1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
29.649
|
30.618
|
28.363
|
26.069
|
31.654
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
29.649
|
30.618
|
28.363
|
26.069
|
31.654
|
4. Giá vốn hàng bán
|
13.028
|
12.962
|
15.608
|
12.489
|
14.372
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.621
|
17.656
|
12.755
|
13.580
|
17.283
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.062
|
643
|
948
|
1.116
|
1.428
|
7. Chi phí tài chính
|
121
|
109
|
102
|
228
|
20
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
121
|
109
|
102
|
92
|
20
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.293
|
956
|
983
|
976
|
1.195
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.307
|
2.356
|
3.545
|
2.707
|
2.394
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.961
|
14.878
|
9.073
|
10.785
|
15.102
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
4
|
4
|
31
|
26
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4
|
-4
|
-31
|
-26
|
-1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.956
|
14.874
|
9.042
|
10.759
|
15.101
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.858
|
2.975
|
1.915
|
2.301
|
3.105
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.858
|
2.975
|
1.915
|
2.301
|
3.105
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.098
|
11.900
|
7.126
|
8.458
|
11.995
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
35
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.098
|
11.900
|
7.091
|
8.458
|
11.995
|