Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 113.724 120.412 120.240 110.910 110.772
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 113.724 120.412 120.240 110.910 110.772
4. Giá vốn hàng bán 55.252 48.332 48.913 47.485 46.029
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 58.472 72.080 71.327 63.426 64.744
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14.996 12.495 17.576 24.958 29.125
7. Chi phí tài chính 3.703 1.545 1.101 1.522 3.735
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.044 1.393 1.047 1.466 3.735
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.650 6.100 5.755 5.753 6.107
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 64.115 76.930 82.048 81.109 84.026
12. Thu nhập khác 4 0 85 466 385
13. Chi phí khác 1.335 968 1.200 96 1.831
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.332 -968 -1.115 370 -1.445
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 62.783 75.962 80.933 81.480 82.581
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.689 5.593 6.770 7.907 8.370
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.689 5.593 6.770 7.907 8.370
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 59.094 70.369 74.163 73.572 74.211
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 59.094 70.369 74.163 73.572 74.211