1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
113.724
|
120.412
|
120.240
|
110.910
|
110.772
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
113.724
|
120.412
|
120.240
|
110.910
|
110.772
|
4. Giá vốn hàng bán
|
55.252
|
48.332
|
48.913
|
47.485
|
46.029
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
58.472
|
72.080
|
71.327
|
63.426
|
64.744
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14.996
|
12.495
|
17.576
|
24.958
|
29.125
|
7. Chi phí tài chính
|
3.703
|
1.545
|
1.101
|
1.522
|
3.735
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.044
|
1.393
|
1.047
|
1.466
|
3.735
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.650
|
6.100
|
5.755
|
5.753
|
6.107
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
64.115
|
76.930
|
82.048
|
81.109
|
84.026
|
12. Thu nhập khác
|
4
|
0
|
85
|
466
|
385
|
13. Chi phí khác
|
1.335
|
968
|
1.200
|
96
|
1.831
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.332
|
-968
|
-1.115
|
370
|
-1.445
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
62.783
|
75.962
|
80.933
|
81.480
|
82.581
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.689
|
5.593
|
6.770
|
7.907
|
8.370
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.689
|
5.593
|
6.770
|
7.907
|
8.370
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
59.094
|
70.369
|
74.163
|
73.572
|
74.211
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
59.094
|
70.369
|
74.163
|
73.572
|
74.211
|