1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34.614
|
24.508
|
23.904
|
31.198
|
31.163
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
34.614
|
24.508
|
23.904
|
31.198
|
31.163
|
4. Giá vốn hàng bán
|
14.404
|
9.436
|
10.501
|
13.640
|
12.549
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20.210
|
15.072
|
13.402
|
17.558
|
18.613
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.920
|
6.245
|
7.424
|
7.787
|
7.669
|
7. Chi phí tài chính
|
288
|
243
|
1.004
|
1.181
|
1.307
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
288
|
237
|
1.004
|
1.181
|
1.307
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.677
|
1.403
|
1.580
|
1.463
|
1.661
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24.166
|
19.672
|
18.241
|
22.701
|
23.314
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
385
|
|
13. Chi phí khác
|
1
|
251
|
115
|
1.443
|
22
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1
|
-251
|
-115
|
-1.057
|
-22
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
24.164
|
19.420
|
18.126
|
21.644
|
23.293
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.108
|
1.923
|
1.971
|
2.303
|
2.319
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.108
|
1.923
|
1.971
|
2.303
|
2.319
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
22.057
|
17.497
|
16.154
|
19.341
|
20.974
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
22.057
|
17.497
|
16.154
|
19.341
|
20.974
|