Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34.614 24.508 23.904 31.198 31.163
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 34.614 24.508 23.904 31.198 31.163
4. Giá vốn hàng bán 14.404 9.436 10.501 13.640 12.549
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20.210 15.072 13.402 17.558 18.613
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.920 6.245 7.424 7.787 7.669
7. Chi phí tài chính 288 243 1.004 1.181 1.307
-Trong đó: Chi phí lãi vay 288 237 1.004 1.181 1.307
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.677 1.403 1.580 1.463 1.661
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 24.166 19.672 18.241 22.701 23.314
12. Thu nhập khác 0 0 385
13. Chi phí khác 1 251 115 1.443 22
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 -251 -115 -1.057 -22
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 24.164 19.420 18.126 21.644 23.293
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.108 1.923 1.971 2.303 2.319
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.108 1.923 1.971 2.303 2.319
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 22.057 17.497 16.154 19.341 20.974
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 22.057 17.497 16.154 19.341 20.974