I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
23,361
|
19,420
|
18,126
|
21,644
|
23,293
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-447
|
-767
|
-1,178
|
-1,367
|
-1,126
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,208
|
5,241
|
5,241
|
5,240
|
5,236
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,920
|
-6,245
|
-7,424
|
-7,787
|
-7,669
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
265
|
237
|
1,004
|
1,181
|
1,307
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22,914
|
18,653
|
16,948
|
20,277
|
22,167
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,567
|
3,748
|
-1,936
|
-2,363
|
865
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
225
|
0
|
|
-1
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,004
|
-4,493
|
-2,689
|
3,876
|
-572
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
678
|
647
|
647
|
394
|
483
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-265
|
-237
|
-1,004
|
-1,181
|
-1,307
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
436
|
-1,000
|
|
-86
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,810
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-377
|
-1,115
|
-771
|
771
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31,235
|
16,941
|
10,851
|
20,145
|
22,407
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-252
|
0
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-56,767
|
-12,700
|
-79,200
|
10,816
|
-24,400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
288
|
0
|
1,000
|
34,000
|
11,888
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24,958
|
0
|
|
-13,669
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-31,773
|
-12,700
|
-78,200
|
31,148
|
-12,512
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,296
|
3,798
|
75,000
|
-4,752
|
17,300
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,140
|
-5,301
|
-11,667
|
-13,666
|
-11,051
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
329
|
-598
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-935
|
0
|
|
-32,236
|
-3,210
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,779
|
-1,503
|
63,333
|
-50,326
|
2,441
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,317
|
2,739
|
-4,016
|
967
|
12,336
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,306
|
3,964
|
6,703
|
2,687
|
3,654
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,989
|
6,703
|
2,687
|
3,654
|
15,990
|