1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
130.023
|
139.477
|
90.337
|
81.869
|
73.926
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
254
|
566
|
353
|
336
|
144
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
129.769
|
138.911
|
89.985
|
81.533
|
73.783
|
4. Giá vốn hàng bán
|
120.194
|
129.630
|
82.864
|
73.979
|
66.394
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.574
|
9.281
|
7.120
|
7.554
|
7.389
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
434
|
512
|
150
|
211
|
442
|
7. Chi phí tài chính
|
579
|
726
|
491
|
270
|
95
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
48
|
441
|
385
|
130
|
18
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.612
|
7.512
|
5.861
|
5.577
|
5.097
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.818
|
1.555
|
918
|
1.919
|
2.638
|
12. Thu nhập khác
|
3.515
|
3.568
|
1.794
|
888
|
1.190
|
13. Chi phí khác
|
621
|
67
|
290
|
284
|
779
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.894
|
3.500
|
1.503
|
605
|
411
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.712
|
5.056
|
2.421
|
2.523
|
3.050
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.081
|
780
|
208
|
745
|
874
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.081
|
780
|
208
|
745
|
874
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.631
|
4.275
|
2.213
|
1.778
|
2.176
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.631
|
4.275
|
2.213
|
1.778
|
2.176
|