1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8.613.736
|
8.455.450
|
10.417.177
|
12.058.194
|
11.908.408
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
8.613.736
|
8.455.450
|
10.417.177
|
12.058.194
|
11.908.408
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7.348.181
|
7.746.745
|
9.330.709
|
11.239.336
|
11.050.750
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.265.554
|
708.705
|
1.086.468
|
818.859
|
857.658
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
48.471
|
82.410
|
33.531
|
22.663
|
6.527
|
7. Chi phí tài chính
|
395.711
|
194.835
|
192.956
|
77.479
|
24.951
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
308.453
|
194.835
|
133.185
|
57.480
|
20.824
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
105.238
|
90.305
|
111.592
|
112.823
|
114.558
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
813.077
|
505.975
|
815.451
|
651.220
|
724.676
|
12. Thu nhập khác
|
1.889
|
2.496
|
2.022
|
2.638
|
3.731
|
13. Chi phí khác
|
8.816
|
6.441
|
6.111
|
6.778
|
6.010
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-6.927
|
-3.945
|
-4.089
|
-4.140
|
-2.279
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
806.151
|
502.030
|
811.362
|
647.080
|
722.397
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
41.154
|
25.358
|
40.994
|
32.612
|
72.623
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
41.154
|
25.358
|
40.994
|
32.612
|
72.623
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
764.997
|
476.671
|
770.368
|
614.468
|
649.774
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
764.997
|
476.671
|
770.368
|
614.468
|
649.774
|