Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8.613.736 8.455.450 10.417.177 12.058.194 11.908.408
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 8.613.736 8.455.450 10.417.177 12.058.194 11.908.408
4. Giá vốn hàng bán 7.348.181 7.746.745 9.330.709 11.239.336 11.050.750
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.265.554 708.705 1.086.468 818.859 857.658
6. Doanh thu hoạt động tài chính 48.471 82.410 33.531 22.663 6.527
7. Chi phí tài chính 395.711 194.835 192.956 77.479 24.951
-Trong đó: Chi phí lãi vay 308.453 194.835 133.185 57.480 20.824
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 105.238 90.305 111.592 112.823 114.558
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 813.077 505.975 815.451 651.220 724.676
12. Thu nhập khác 1.889 2.496 2.022 2.638 3.731
13. Chi phí khác 8.816 6.441 6.111 6.778 6.010
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -6.927 -3.945 -4.089 -4.140 -2.279
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 806.151 502.030 811.362 647.080 722.397
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 41.154 25.358 40.994 32.612 72.623
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 41.154 25.358 40.994 32.612 72.623
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 764.997 476.671 770.368 614.468 649.774
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 764.997 476.671 770.368 614.468 649.774