1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.847.173
|
3.009.772
|
3.628.217
|
2.386.341
|
2.884.078
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.847.173
|
3.009.772
|
3.628.217
|
2.386.341
|
2.884.078
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.568.452
|
2.725.777
|
3.417.026
|
2.273.152
|
2.635.958
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
278.721
|
283.995
|
211.191
|
113.190
|
248.119
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.515
|
144
|
109
|
856
|
5.416
|
7. Chi phí tài chính
|
13.165
|
8.569
|
6.742
|
3.156
|
6.484
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.047
|
6.029
|
5.384
|
5.135
|
4.277
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
45.452
|
22.699
|
25.258
|
25.417
|
41.272
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
222.619
|
252.871
|
179.301
|
85.474
|
205.779
|
12. Thu nhập khác
|
1.099
|
375
|
493
|
423
|
2.038
|
13. Chi phí khác
|
1.943
|
1.536
|
1.563
|
1.276
|
1.636
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-843
|
-1.161
|
-1.069
|
-852
|
402
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
221.776
|
251.711
|
178.231
|
84.621
|
206.181
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11.207
|
25.205
|
17.854
|
8.506
|
20.872
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
11.207
|
25.205
|
17.854
|
8.506
|
20.872
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
210.569
|
226.506
|
160.377
|
76.115
|
185.309
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
210.569
|
226.506
|
160.377
|
76.115
|
185.309
|