I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
806.151
|
502.030
|
811.362
|
647.080
|
722.397
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.517.085
|
1.093.149
|
1.090.531
|
924.044
|
587.368
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.149.614
|
971.800
|
959.875
|
883.651
|
570.080
|
- Các khoản dự phòng
|
23.152
|
-333
|
133
|
200
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
79.797
|
-20.891
|
30.868
|
3.726
|
3.054
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-43.931
|
-52.261
|
-33.531
|
-21.013
|
-6.590
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
308.453
|
194.835
|
133.185
|
57.480
|
20.824
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.323.235
|
1.595.178
|
1.901.892
|
1.571.125
|
1.309.764
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
541.356
|
464.560
|
-496.798
|
-522.075
|
-44.266
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-64.473
|
91.205
|
37.960
|
-327.589
|
-151.848
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
189.326
|
-39.428
|
235.823
|
572.689
|
234.147
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
141
|
-126
|
-3.718
|
842
|
-1.619
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-341.848
|
-215.999
|
-141.330
|
-66.208
|
-20.841
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-37.766
|
-76.300
|
-50.225
|
-20.025
|
-57.700
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
100
|
5.105
|
27
|
344
|
815
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.857
|
-31.873
|
-49.469
|
-60.581
|
-69.072
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.604.215
|
1.792.323
|
1.434.163
|
1.148.522
|
1.199.379
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.004
|
-4.363
|
-4.256
|
-10.211
|
-6.456
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-113
|
63
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-930.000
|
-2.230.000
|
-1.170.000
|
0
|
-750.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
430.000
|
1.780.000
|
1.350.000
|
770.000
|
230.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
36.135
|
47.124
|
40.934
|
27.800
|
3.520
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-464.869
|
-407.238
|
216.678
|
787.476
|
-522.873
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.834.352
|
-1.566.585
|
-1.117.439
|
-790.922
|
-123.485
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-89.702
|
-449.090
|
-715.292
|
-1.011.314
|
-675.164
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.924.054
|
-2.015.676
|
-1.832.731
|
-1.802.236
|
-798.650
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
215.292
|
-630.591
|
-181.890
|
133.763
|
-122.143
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
621.106
|
1.336.398
|
205.807
|
23.917
|
157.680
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
836.398
|
205.807
|
23.917
|
157.680
|
35.536
|