単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 221,776 251,711 178,231 84,621 206,181
2. Điều chỉnh cho các khoản 213,470 160,108 145,755 141,359 140,146
- Khấu hao TSCĐ 218,779 152,802 139,122 139,060 139,096
- Các khoản dự phòng 200 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -12,155 1,485 1,358 -1,979 2,190
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,402 -208 -109 -856 -5,416
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 9,047 6,029 5,384 5,135 4,277
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 435,246 411,819 323,986 225,981 346,327
- Tăng, giảm các khoản phải thu -314,147 -60,445 -44,209 283,448 -223,087
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2,585 -16,559 -103,568 -144,146 113,644
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 223,783 52,533 -47,975 199,935 26,945
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,385 1,356 -744 -299 -1,843
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -20,799 -5,534 -4,932 -5,844 -4,532
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,500 -27,200 -15,000 -9,000
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 344 10 57 743 5
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -18,702 -18,697 -15,763 -17,012 -17,462
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 300,754 357,983 79,653 527,806 230,997
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -831 -906 -1,586 -1,022
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -113 63 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -330,000 -420,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 230,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,238 459 109 398 2,553
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,293 -383 -1,477 -329,602 -188,469
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -404,366 -18,740 -31,195 -35,000 -38,550
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -257 -465,884 -140 -208,772 -368
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -404,623 -484,624 -31,335 -243,772 -38,918
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -102,576 -127,025 46,840 -45,568 3,609
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 260,256 157,680 30,655 77,495 31,927
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 157,680 30,655 77,495 31,927 35,536