単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 84,621 206,181 215,877 238,284 41,329
2. Điều chỉnh cho các khoản 141,359 140,146 138,094 140,224 131,554
- Khấu hao TSCĐ 139,060 139,096 137,541 137,567 137,637
- Các khoản dự phòng 0 0 1,739
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,979 2,190 510 1,512 -2,022
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -856 -5,416 -3,508 -2,111 -7,987
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 5,135 4,277 3,551 3,255 2,188
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 225,981 346,327 353,972 378,508 172,883
- Tăng, giảm các khoản phải thu 283,448 -223,087 -118,550 225,536 542,535
- Tăng, giảm hàng tồn kho -144,146 113,644 -22,118 -17,144 101,946
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 199,935 26,945 -132,903 -161,032 -10,992
- Tăng giảm chi phí trả trước -299 -1,843 1,361 174 182
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,844 -4,532 -3,489 -3,318 -2,188
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -15,000 -9,000 -25,000 -30,000 -38,200
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 743 5 11 19 700
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -17,012 -17,462 -7,615 -15,973 -20,650
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 527,806 230,997 45,669 376,770 746,216
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,022 -7,505 -601 -507
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 -1
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -330,000 -420,000 -420,000 -790,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 230,000 420,000 100,000 180,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 398 2,553 5,683 1,270 2,622
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -329,602 -188,469 418,178 -319,331 -607,886
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -35,000 -38,550 -25,000 -50,000 -25,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -208,772 -368 -449,509 -161 -90,091
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -243,772 -38,918 -474,509 -50,161 -115,091
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -45,568 3,609 -10,662 7,278 23,239
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 77,495 31,927 35,536 24,874 32,152
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 31,927 35,536 24,874 32,152 55,391