単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,009,772 3,628,217 2,386,341 2,884,078 2,912,203
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 3,009,772 3,628,217 2,386,341 2,884,078 2,912,203
Giá vốn hàng bán 2,725,777 3,417,026 2,273,152 2,635,958 2,672,514
Lợi nhuận gộp 283,995 211,191 113,190 248,119 239,689
Doanh thu hoạt động tài chính 144 109 856 5,416 3,508
Chi phí tài chính 8,569 6,742 3,156 6,484 4,061
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,029 5,384 5,135 4,277 3,551
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,699 25,258 25,417 41,272 23,265
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 252,871 179,301 85,474 205,779 215,871
Thu nhập khác 375 493 423 2,038 1,485
Chi phí khác 1,536 1,563 1,276 1,636 1,479
Lợi nhuận khác -1,161 -1,069 -852 402 7
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 251,711 178,231 84,621 206,181 215,877
Chi phí thuế TNDN hiện hành 25,205 17,854 8,506 20,872 43,256
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 25,205 17,854 8,506 20,872 43,256
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 226,506 160,377 76,115 185,309 172,621
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 226,506 160,377 76,115 185,309 172,621
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)