単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,847,173 3,009,772 3,628,217 2,386,341 2,884,078
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 2,847,173 3,009,772 3,628,217 2,386,341 2,884,078
Giá vốn hàng bán 2,568,452 2,725,777 3,417,026 2,273,152 2,635,958
Lợi nhuận gộp 278,721 283,995 211,191 113,190 248,119
Doanh thu hoạt động tài chính 2,515 144 109 856 5,416
Chi phí tài chính 13,165 8,569 6,742 3,156 6,484
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,047 6,029 5,384 5,135 4,277
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 45,452 22,699 25,258 25,417 41,272
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 222,619 252,871 179,301 85,474 205,779
Thu nhập khác 1,099 375 493 423 2,038
Chi phí khác 1,943 1,536 1,563 1,276 1,636
Lợi nhuận khác -843 -1,161 -1,069 -852 402
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 221,776 251,711 178,231 84,621 206,181
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,207 25,205 17,854 8,506 20,872
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 11,207 25,205 17,854 8,506 20,872
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 210,569 226,506 160,377 76,115 185,309
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 210,569 226,506 160,377 76,115 185,309
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)