Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,009,772
|
3,628,217
|
2,386,341
|
2,884,078
|
2,912,203
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
3,009,772
|
3,628,217
|
2,386,341
|
2,884,078
|
2,912,203
|
Giá vốn hàng bán
|
2,725,777
|
3,417,026
|
2,273,152
|
2,635,958
|
2,672,514
|
Lợi nhuận gộp
|
283,995
|
211,191
|
113,190
|
248,119
|
239,689
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
144
|
109
|
856
|
5,416
|
3,508
|
Chi phí tài chính
|
8,569
|
6,742
|
3,156
|
6,484
|
4,061
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,029
|
5,384
|
5,135
|
4,277
|
3,551
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,699
|
25,258
|
25,417
|
41,272
|
23,265
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
252,871
|
179,301
|
85,474
|
205,779
|
215,871
|
Thu nhập khác
|
375
|
493
|
423
|
2,038
|
1,485
|
Chi phí khác
|
1,536
|
1,563
|
1,276
|
1,636
|
1,479
|
Lợi nhuận khác
|
-1,161
|
-1,069
|
-852
|
402
|
7
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
251,711
|
178,231
|
84,621
|
206,181
|
215,877
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
25,205
|
17,854
|
8,506
|
20,872
|
43,256
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
25,205
|
17,854
|
8,506
|
20,872
|
43,256
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
226,506
|
160,377
|
76,115
|
185,309
|
172,621
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
226,506
|
160,377
|
76,115
|
185,309
|
172,621
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|