単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,628,217 2,386,341 2,884,078 2,912,203 2,863,965
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 3,628,217 2,386,341 2,884,078 2,912,203 2,863,965
Giá vốn hàng bán 3,417,026 2,273,152 2,635,958 2,672,514 2,596,873
Lợi nhuận gộp 211,191 113,190 248,119 239,689 267,092
Doanh thu hoạt động tài chính 109 856 5,416 3,508 2,111
Chi phí tài chính 6,742 3,156 6,484 4,061 4,767
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,384 5,135 4,277 3,551 3,255
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,258 25,417 41,272 23,265 25,389
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 179,301 85,474 205,779 215,871 239,046
Thu nhập khác 493 423 2,038 1,485 781
Chi phí khác 1,563 1,276 1,636 1,479 1,543
Lợi nhuận khác -1,069 -852 402 7 -762
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 178,231 84,621 206,181 215,877 238,284
Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,854 8,506 20,872 43,256 47,718
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 17,854 8,506 20,872 43,256 47,718
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 160,377 76,115 185,309 172,621 190,566
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 160,377 76,115 185,309 172,621 190,566
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)