TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,946,209
|
3,893,209
|
4,091,858
|
4,237,864
|
4,549,288
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
157,680
|
30,655
|
77,495
|
31,927
|
35,536
|
1. Tiền
|
45,680
|
30,655
|
77,495
|
31,927
|
35,536
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
112,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
331,500
|
521,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,983,605
|
3,059,105
|
3,066,424
|
2,763,575
|
2,963,628
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,979,016
|
3,032,768
|
3,058,047
|
2,757,559
|
2,952,456
|
2. Trả trước cho người bán
|
667
|
3,634
|
667
|
667
|
667
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
193,241
|
212,022
|
197,028
|
194,669
|
199,824
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-189,319
|
-189,319
|
-189,319
|
-189,319
|
-189,319
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
725,926
|
740,396
|
847,710
|
991,976
|
882,459
|
1. Hàng tồn kho
|
725,926
|
740,396
|
847,710
|
991,976
|
882,459
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
77,499
|
61,552
|
98,729
|
118,885
|
146,165
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
585
|
4
|
317
|
333
|
1,997
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
49,572
|
34,485
|
74,716
|
94,855
|
120,471
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
27,343
|
27,063
|
23,696
|
23,696
|
23,696
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,436,265
|
3,308,956
|
3,154,660
|
3,015,899
|
2,906,729
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,367,979
|
3,217,562
|
3,079,574
|
2,940,628
|
2,811,018
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,367,974
|
3,217,562
|
3,079,574
|
2,940,628
|
2,811,018
|
- Nguyên giá
|
21,197,773
|
21,196,402
|
21,197,604
|
21,197,788
|
21,207,354
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,829,799
|
-17,978,840
|
-18,118,031
|
-18,257,160
|
-18,396,336
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
7,012
|
6,767
|
6,767
|
6,767
|
6,767
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,007
|
-6,767
|
-6,767
|
-6,767
|
-6,767
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
62,701
|
62,193
|
60,185
|
60,370
|
56,401
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,373
|
3,598
|
4,117
|
4,400
|
4,579
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
58,328
|
58,596
|
56,069
|
55,971
|
51,822
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,382,474
|
7,202,165
|
7,246,519
|
7,253,763
|
7,456,017
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,216,146
|
1,811,897
|
1,763,444
|
1,903,374
|
2,370,318
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,993,396
|
1,614,147
|
1,590,694
|
1,755,624
|
2,247,568
|
1. Vay và nợ ngắn
|
98,485
|
104,745
|
98,550
|
88,550
|
75,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,158,047
|
1,199,002
|
985,760
|
1,078,061
|
1,434,916
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,095
|
26,705
|
15,949
|
9,954
|
24,198
|
6. Phải trả người lao động
|
150,837
|
53,593
|
79,496
|
94,835
|
152,085
|
7. Chi phí phải trả
|
1,936
|
140,091
|
266,717
|
356,849
|
1,017
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
471,210
|
5,140
|
6,227
|
5,719
|
456,232
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
222,750
|
197,750
|
172,750
|
147,750
|
122,750
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
217,750
|
192,750
|
167,750
|
142,750
|
117,750
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,166,328
|
5,390,267
|
5,483,075
|
5,350,390
|
5,085,699
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,166,328
|
5,390,267
|
5,483,075
|
5,350,390
|
5,085,699
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,500,000
|
4,500,000
|
4,500,000
|
4,500,000
|
4,500,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
230,891
|
230,891
|
230,891
|
230,891
|
230,891
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
20,802
|
22,562
|
23,764
|
23,948
|
24,898
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
124,313
|
122,554
|
121,351
|
121,168
|
120,217
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
290,322
|
514,261
|
607,068
|
474,384
|
209,693
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
103,786
|
84,871
|
137,995
|
121,657
|
104,120
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,382,474
|
7,202,165
|
7,246,519
|
7,253,763
|
7,456,017
|