単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,893,209 4,091,858 4,237,864 4,549,288 4,258,166
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,655 77,495 31,927 35,536 24,874
1. Tiền 30,655 77,495 31,927 35,536 24,874
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,500 1,500 331,500 521,500 101,500
1. Đầu tư ngắn hạn 1,500 1,500 1,500 1,500 1,500
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,059,105 3,066,424 2,763,575 2,963,628 3,074,404
1. Phải thu khách hàng 3,032,768 3,058,047 2,757,559 2,952,456 3,063,977
2. Trả trước cho người bán 3,634 667 667 667 667
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 212,022 197,028 194,669 199,824 199,080
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -189,319 -189,319 -189,319 -189,319 -189,319
IV. Tổng hàng tồn kho 740,396 847,710 991,976 882,459 905,188
1. Hàng tồn kho 740,396 847,710 991,976 882,459 905,188
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 61,552 98,729 118,885 146,165 152,199
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4 317 333 1,997 1,380
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 34,485 74,716 94,855 120,471 127,123
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 27,063 23,696 23,696 23,696 23,696
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,308,956 3,154,660 3,015,899 2,906,729 2,734,239
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,217,562 3,079,574 2,940,628 2,811,018 2,674,034
1. Tài sản cố định hữu hình 3,217,562 3,079,574 2,940,628 2,811,018 2,673,841
- Nguyên giá 21,196,402 21,197,604 21,197,788 21,207,354 21,207,801
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,978,840 -18,118,031 -18,257,160 -18,396,336 -18,533,960
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 194
- Nguyên giá 6,767 6,767 6,767 6,767 6,962
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,767 -6,767 -6,767 -6,767 -6,768
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 62,193 60,185 60,370 56,401 54,683
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,598 4,117 4,400 4,579 3,836
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 58,596 56,069 55,971 51,822 50,847
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,202,165 7,246,519 7,253,763 7,456,017 6,992,405
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,811,897 1,763,444 1,903,374 2,370,318 1,764,602
I. Nợ ngắn hạn 1,614,147 1,590,694 1,755,624 2,247,568 1,666,852
1. Vay và nợ ngắn 104,745 98,550 88,550 75,000 75,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,199,002 985,760 1,078,061 1,434,916 1,273,150
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,705 15,949 9,954 24,198 39,862
6. Phải trả người lao động 53,593 79,496 94,835 152,085 55,741
7. Chi phí phải trả 140,091 266,717 356,849 1,017 118,228
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,140 6,227 5,719 456,232 8,440
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 197,750 172,750 147,750 122,750 97,750
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000
4. Vay và nợ dài hạn 192,750 167,750 142,750 117,750 92,750
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,390,267 5,483,075 5,350,390 5,085,699 5,227,803
I. Vốn chủ sở hữu 5,390,267 5,483,075 5,350,390 5,085,699 5,227,803
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,500,000 4,500,000 4,500,000 4,500,000 4,500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 230,891 230,891 230,891 230,891 230,891
3. Vốn khác của chủ sở hữu 22,562 23,764 23,948 24,898 25,540
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 122,554 121,351 121,168 120,217 119,576
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 514,261 607,068 474,384 209,693 351,797
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 84,871 137,995 121,657 104,120 96,431
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,202,165 7,246,519 7,253,763 7,456,017 6,992,405