単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,613,736 8,455,450 10,417,177 12,058,194 11,908,408
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 8,613,736 8,455,450 10,417,177 12,058,194 11,908,408
Giá vốn hàng bán 7,348,181 7,746,745 9,330,709 11,239,336 11,050,750
Lợi nhuận gộp 1,265,554 708,705 1,086,468 818,859 857,658
Doanh thu hoạt động tài chính 48,471 82,410 33,531 22,663 6,527
Chi phí tài chính 395,711 194,835 192,956 77,479 24,951
Trong đó: Chi phí lãi vay 308,453 194,835 133,185 57,480 20,824
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 105,238 90,305 111,592 112,823 114,558
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 813,077 505,975 815,451 651,220 724,676
Thu nhập khác 1,889 2,496 2,022 2,638 3,731
Chi phí khác 8,816 6,441 6,111 6,778 6,010
Lợi nhuận khác -6,927 -3,945 -4,089 -4,140 -2,279
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 806,151 502,030 811,362 647,080 722,397
Chi phí thuế TNDN hiện hành 41,154 25,358 40,994 32,612 72,623
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 41,154 25,358 40,994 32,612 72,623
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 764,997 476,671 770,368 614,468 649,774
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 764,997 476,671 770,368 614,468 649,774
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)