Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 304,778 303,892 303,116 312,989 326,421
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,552 7,373 6,957 7,059 5,586
1. Tiền 3,489 2,290 1,860 1,947 2,460
2. Các khoản tương đương tiền 3,063 5,083 5,098 5,112 3,126
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,832 2,925 2,879 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 4,354 3,083 3,083 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -522 -158 -204 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 207,177 208,940 208,738 207,031 207,943
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 77,599 76,140 78,788 77,438 78,381
2. Trả trước cho người bán 0 43 25 25 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 129,578 132,757 129,925 129,569 129,562
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 86,775 84,071 83,981 97,163 111,072
1. Hàng tồn kho 86,775 84,071 83,981 97,163 111,072
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 440 583 561 1,736 1,820
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 1,252 1,534
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 440 583 561 484 286
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 166,240 166,705 167,431 167,142 166,714
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,163 27,163 27,163 27,163 27,163
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 27,163 27,163 27,163 27,163 27,163
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8,551 8,449 8,347 8,244 8,142
1. Tài sản cố định hữu hình 501 458 414 371 328
- Nguyên giá 3,408 3,408 3,408 3,408 3,408
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,907 -2,950 -2,994 -3,037 -3,080
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8,050 7,991 7,932 7,873 7,814
- Nguyên giá 11,977 11,977 11,977 11,977 11,977
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,926 -3,985 -4,044 -4,104 -4,163
III. Bất động sản đầu tư 44,924 44,403 43,904 43,415 41,708
- Nguyên giá 54,306 54,306 54,306 54,306 52,891
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,383 -9,903 -10,402 -10,891 -11,183
IV. Tài sản dở dang dài hạn 80,272 81,360 82,688 82,990 84,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 79,273 79,273 79,273 79,273 79,273
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 999 2,088 3,415 3,717 4,819
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5,330 5,330 5,330 5,330 5,330
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 980 980 980 980 980
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 4,350 4,350 4,350 4,350 4,350
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 280
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 280
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 471,017 470,597 470,547 480,131 493,135
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 183,630 183,037 184,240 193,478 205,622
I. Nợ ngắn hạn 183,630 183,037 184,240 183,344 190,760
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2,734 2,923 3,214 2,569 10,116
4. Người mua trả tiền trước 22 19 18 66 53
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 473 126 138 110 110
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 162,624 162,624 162,219 162,219 162,219
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 10,799 10,670 10,869 10,288 10,169
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,978 6,675 7,782 8,092 8,092
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 10,133 14,862
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 10,133 14,862
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 287,387 287,561 286,307 286,653 287,512
I. Vốn chủ sở hữu 287,387 287,561 286,307 286,653 287,512
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 138,587 138,587 138,587 138,587 138,587
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,399 22,399 22,399 22,399 22,399
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 107,772 107,772 107,772 107,772 107,772
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,064 8,064 8,064 8,064 8,064
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,565 10,739 9,485 9,832 10,691
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,404 10,565 8,903 8,903 8,903
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,161 174 582 928 1,787
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 471,017 470,597 470,547 480,131 493,135