TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
304,778
|
303,892
|
303,116
|
312,989
|
326,421
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,552
|
7,373
|
6,957
|
7,059
|
5,586
|
1. Tiền
|
3,489
|
2,290
|
1,860
|
1,947
|
2,460
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,063
|
5,083
|
5,098
|
5,112
|
3,126
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,832
|
2,925
|
2,879
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
4,354
|
3,083
|
3,083
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-522
|
-158
|
-204
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
207,177
|
208,940
|
208,738
|
207,031
|
207,943
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
77,599
|
76,140
|
78,788
|
77,438
|
78,381
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
43
|
25
|
25
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
129,578
|
132,757
|
129,925
|
129,569
|
129,562
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
86,775
|
84,071
|
83,981
|
97,163
|
111,072
|
1. Hàng tồn kho
|
86,775
|
84,071
|
83,981
|
97,163
|
111,072
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
440
|
583
|
561
|
1,736
|
1,820
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
1,252
|
1,534
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
440
|
583
|
561
|
484
|
286
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
166,240
|
166,705
|
167,431
|
167,142
|
166,714
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
27,163
|
27,163
|
27,163
|
27,163
|
27,163
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
27,163
|
27,163
|
27,163
|
27,163
|
27,163
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8,551
|
8,449
|
8,347
|
8,244
|
8,142
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
501
|
458
|
414
|
371
|
328
|
- Nguyên giá
|
3,408
|
3,408
|
3,408
|
3,408
|
3,408
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,907
|
-2,950
|
-2,994
|
-3,037
|
-3,080
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,050
|
7,991
|
7,932
|
7,873
|
7,814
|
- Nguyên giá
|
11,977
|
11,977
|
11,977
|
11,977
|
11,977
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,926
|
-3,985
|
-4,044
|
-4,104
|
-4,163
|
III. Bất động sản đầu tư
|
44,924
|
44,403
|
43,904
|
43,415
|
41,708
|
- Nguyên giá
|
54,306
|
54,306
|
54,306
|
54,306
|
52,891
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,383
|
-9,903
|
-10,402
|
-10,891
|
-11,183
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
80,272
|
81,360
|
82,688
|
82,990
|
84,091
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
79,273
|
79,273
|
79,273
|
79,273
|
79,273
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
999
|
2,088
|
3,415
|
3,717
|
4,819
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,330
|
5,330
|
5,330
|
5,330
|
5,330
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
980
|
980
|
980
|
980
|
980
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4,350
|
4,350
|
4,350
|
4,350
|
4,350
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
280
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
280
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
471,017
|
470,597
|
470,547
|
480,131
|
493,135
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
183,630
|
183,037
|
184,240
|
193,478
|
205,622
|
I. Nợ ngắn hạn
|
183,630
|
183,037
|
184,240
|
183,344
|
190,760
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,734
|
2,923
|
3,214
|
2,569
|
10,116
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22
|
19
|
18
|
66
|
53
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
473
|
126
|
138
|
110
|
110
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
162,624
|
162,624
|
162,219
|
162,219
|
162,219
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10,799
|
10,670
|
10,869
|
10,288
|
10,169
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,978
|
6,675
|
7,782
|
8,092
|
8,092
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
10,133
|
14,862
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
10,133
|
14,862
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
287,387
|
287,561
|
286,307
|
286,653
|
287,512
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
287,387
|
287,561
|
286,307
|
286,653
|
287,512
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
138,587
|
138,587
|
138,587
|
138,587
|
138,587
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
22,399
|
22,399
|
22,399
|
22,399
|
22,399
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
107,772
|
107,772
|
107,772
|
107,772
|
107,772
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
8,064
|
8,064
|
8,064
|
8,064
|
8,064
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,565
|
10,739
|
9,485
|
9,832
|
10,691
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9,404
|
10,565
|
8,903
|
8,903
|
8,903
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,161
|
174
|
582
|
928
|
1,787
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
471,017
|
470,597
|
470,547
|
480,131
|
493,135
|