Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,408
|
5,190
|
2,418
|
2,612
|
4,726
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
6,408
|
5,190
|
2,418
|
2,612
|
4,726
|
Giá vốn hàng bán
|
4,726
|
3,542
|
992
|
824
|
2,130
|
Lợi nhuận gộp
|
1,682
|
1,647
|
1,426
|
1,789
|
2,596
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
138
|
285
|
408
|
804
|
138
|
Chi phí tài chính
|
-68
|
-231
|
18
|
79
|
-75
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
43
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,746
|
1,929
|
1,792
|
2,090
|
1,750
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
98
|
235
|
24
|
424
|
1,057
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
405
|
|
|
Chi phí khác
|
|
0
|
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
0
|
405
|
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
98
|
235
|
430
|
424
|
1,057
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8
|
61
|
22
|
77
|
198
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
8
|
61
|
22
|
77
|
198
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
90
|
174
|
408
|
347
|
859
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
90
|
174
|
408
|
347
|
859
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|