単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,612 4,726 2,502 4,835 2,731
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 2,612 4,726 2,502 4,835 2,731
Giá vốn hàng bán 824 2,130 764 1,753 887
Lợi nhuận gộp 1,789 2,596 1,738 3,081 1,845
Doanh thu hoạt động tài chính 804 138 14 495 15
Chi phí tài chính 79 -75 479 16
Trong đó: Chi phí lãi vay 479 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,090 1,750 1,670 2,119 1,754
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 424 1,057 81 978 90
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 424 1,057 81 978 90
Chi phí thuế TNDN hiện hành 77 198 16 121 6
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 77 198 16 121 6
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 347 859 65 857 84
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 347 859 65 857 84
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)