単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,408 5,190 2,418 2,612 4,726
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 6,408 5,190 2,418 2,612 4,726
Giá vốn hàng bán 4,726 3,542 992 824 2,130
Lợi nhuận gộp 1,682 1,647 1,426 1,789 2,596
Doanh thu hoạt động tài chính 138 285 408 804 138
Chi phí tài chính -68 -231 18 79 -75
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 43 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,746 1,929 1,792 2,090 1,750
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 98 235 24 424 1,057
Thu nhập khác 0 405
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 0 405
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 98 235 430 424 1,057
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8 61 22 77 198
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 8 61 22 77 198
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 90 174 408 347 859
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 90 174 408 347 859
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)