単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,190 2,418 2,612 4,726 2,502
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 5,190 2,418 2,612 4,726 2,502
Giá vốn hàng bán 3,542 992 824 2,130 764
Lợi nhuận gộp 1,647 1,426 1,789 2,596 1,738
Doanh thu hoạt động tài chính 285 408 804 138 14
Chi phí tài chính -231 18 79 -75
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,929 1,792 2,090 1,750 1,670
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 235 24 424 1,057 81
Thu nhập khác 0 405
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 0 405
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 235 430 424 1,057 81
Chi phí thuế TNDN hiện hành 61 22 77 198 16
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 61 22 77 198 16
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 174 408 347 859 65
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 174 408 347 859 65
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)