単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,418 2,612 4,726 2,502 4,835
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 2,418 2,612 4,726 2,502 4,835
Giá vốn hàng bán 992 824 2,130 764 1,753
Lợi nhuận gộp 1,426 1,789 2,596 1,738 3,081
Doanh thu hoạt động tài chính 408 804 138 14 495
Chi phí tài chính 18 79 -75 479
Trong đó: Chi phí lãi vay 479
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,792 2,090 1,750 1,670 2,119
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24 424 1,057 81 978
Thu nhập khác 405
Chi phí khác
Lợi nhuận khác 405
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 430 424 1,057 81 978
Chi phí thuế TNDN hiện hành 22 77 198 16 121
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 22 77 198 16 121
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 408 347 859 65 857
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 408 347 859 65 857
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)