単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 303,892 303,116 312,989 326,421 325,624
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,373 6,957 7,059 5,586 4,589
1. Tiền 2,290 1,860 1,947 2,460 1,449
2. Các khoản tương đương tiền 5,083 5,098 5,112 3,126 3,140
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,925 2,879 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 3,083 3,083 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -158 -204 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 208,940 208,738 207,031 207,943 208,235
1. Phải thu khách hàng 76,140 78,788 77,438 78,381 78,566
2. Trả trước cho người bán 43 25 25 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 132,757 129,925 129,569 129,562 129,669
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 84,071 83,981 97,163 111,072 111,072
1. Hàng tồn kho 84,071 83,981 97,163 111,072 111,072
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 583 561 1,736 1,820 1,728
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 1,252 1,534 1,326
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 583 561 484 286 402
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 166,705 167,431 167,142 166,714 166,094
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,163 27,163 27,163 27,163 27,163
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 27,163 27,163 27,163 27,163 27,163
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8,449 8,347 8,244 8,142 8,039
1. Tài sản cố định hữu hình 458 414 371 328 284
- Nguyên giá 3,408 3,408 3,408 3,408 3,408
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,950 -2,994 -3,037 -3,080 -3,124
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7,991 7,932 7,873 7,814 7,755
- Nguyên giá 11,977 11,977 11,977 11,977 11,977
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,985 -4,044 -4,104 -4,163 -4,222
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 44,403 43,904 43,415 41,708 41,231
- Nguyên giá 54,306 54,306 54,306 52,891 52,891
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,903 -10,402 -10,891 -11,183 -11,660
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5,330 5,330 5,330 5,330 5,330
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 980 980 980 980 980
3. Đầu tư dài hạn khác 4,350 4,350 4,350 4,350 4,350
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 280 240
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 280 240
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 470,597 470,547 480,131 493,135 491,718
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 183,037 184,240 193,478 205,622 204,421
I. Nợ ngắn hạn 183,037 184,240 183,344 190,760 191,509
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 1,560
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,923 3,214 2,569 10,116 10,076
4. Người mua trả tiền trước 19 18 66 53 62
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 126 138 110 110 123
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 162,624 162,219 162,219 162,219 162,219
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,670 10,869 10,288 10,169 9,685
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 10,133 14,862 12,912
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 10,133 14,862 12,912
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 287,561 286,307 286,653 287,512 287,297
I. Vốn chủ sở hữu 287,561 286,307 286,653 287,512 287,297
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 138,587 138,587 138,587 138,587 138,587
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,399 22,399 22,399 22,399 22,399
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 107,772 107,772 107,772 107,772 107,772
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,064 8,064 8,064 8,064 8,064
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,739 9,485 9,832 10,691 10,476
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,675 7,782 8,092 8,092 7,783
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 470,597 470,547 480,131 493,135 491,718