|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
144,813
|
122,017
|
81,396
|
13,590
|
14,946
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
144,813
|
122,017
|
81,396
|
13,590
|
14,946
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
114,452
|
92,388
|
57,059
|
7,243
|
7,489
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30,360
|
29,629
|
24,337
|
6,347
|
7,458
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,714
|
1,371
|
1,095
|
1,013
|
1,664
|
|
7. Chi phí tài chính
|
5
|
206
|
1,244
|
-712
|
-180
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
50
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
10,187
|
8,661
|
4,705
|
43
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,640
|
7,371
|
9,546
|
6,663
|
7,560
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16,244
|
14,763
|
9,937
|
1,366
|
1,741
|
|
12. Thu nhập khác
|
393
|
5,033
|
0
|
0
|
405
|
|
13. Chi phí khác
|
262
|
31
|
60
|
1
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
131
|
5,002
|
-60
|
-1
|
405
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16,375
|
19,766
|
9,877
|
1,365
|
2,146
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,273
|
2,703
|
1,963
|
204
|
359
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,273
|
2,703
|
1,963
|
204
|
359
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15,102
|
17,063
|
7,913
|
1,161
|
1,787
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15,102
|
17,063
|
7,913
|
1,161
|
1,787
|