単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,408 5,190 2,418 2,612 4,726
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 6,408 5,190 2,418 2,612 4,726
4. Giá vốn hàng bán 4,726 3,542 992 824 2,130
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1,682 1,647 1,426 1,789 2,596
6. Doanh thu hoạt động tài chính 138 285 408 804 138
7. Chi phí tài chính -68 -231 18 79 -75
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 43 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,746 1,929 1,792 2,090 1,750
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 98 235 24 424 1,057
12. Thu nhập khác 0 405
13. Chi phí khác 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 405
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 98 235 430 424 1,057
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8 61 22 77 198
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8 61 22 77 198
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 90 174 408 347 859
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 90 174 408 347 859