TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
50.427
|
50.804
|
47.658
|
52.796
|
51.266
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28.175
|
34.987
|
24.486
|
36.893
|
27.921
|
1. Tiền
|
28.175
|
34.987
|
24.486
|
36.893
|
27.921
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11.158
|
11.864
|
12.534
|
11.891
|
12.444
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
8.250
|
8.210
|
8.232
|
8.353
|
8.375
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.144
|
3.602
|
4.341
|
3.660
|
3.992
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.865
|
6.047
|
5.764
|
5.855
|
6.089
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.100
|
-5.996
|
-5.803
|
-5.977
|
-6.012
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10.960
|
3.751
|
10.494
|
3.282
|
10.531
|
1. Hàng tồn kho
|
12.780
|
3.751
|
12.300
|
3.282
|
12.408
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.819
|
0
|
-1.806
|
0
|
-1.877
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
133
|
202
|
145
|
730
|
370
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
133
|
202
|
145
|
730
|
370
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
865.086
|
885.628
|
841.619
|
870.312
|
860.248
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
803.493
|
815.883
|
781.953
|
801.666
|
798.958
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
803.395
|
815.802
|
781.893
|
801.624
|
798.935
|
- Nguyên giá
|
1.456.511
|
1.493.959
|
1.443.098
|
1.492.313
|
1.501.250
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-653.116
|
-678.157
|
-661.204
|
-690.690
|
-702.315
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
99
|
82
|
60
|
42
|
23
|
- Nguyên giá
|
110.703
|
113.549
|
109.894
|
113.540
|
114.210
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-110.604
|
-113.467
|
-109.833
|
-113.498
|
-114.187
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
48.197
|
49.436
|
47.844
|
49.432
|
49.724
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
48.197
|
49.436
|
47.844
|
49.432
|
49.724
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10.326
|
10.591
|
10.250
|
10.591
|
10.653
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
10.326
|
10.591
|
10.250
|
10.591
|
10.653
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.070
|
9.717
|
1.571
|
8.623
|
914
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.070
|
2.367
|
1.571
|
1.261
|
914
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
7.350
|
0
|
7.363
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
915.513
|
936.432
|
889.277
|
923.108
|
911.514
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
328.010
|
335.750
|
342.320
|
364.816
|
359.291
|
I. Nợ ngắn hạn
|
209.615
|
220.000
|
230.296
|
237.566
|
231.290
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
66.368
|
63.284
|
86.961
|
87.396
|
73.655
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.296
|
3.509
|
2.619
|
3.565
|
3.203
|
4. Người mua trả tiền trước
|
789
|
1.415
|
927
|
687
|
1.444
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.991
|
3.645
|
4.763
|
5.749
|
8.103
|
6. Phải trả người lao động
|
4.543
|
4.686
|
4.696
|
3.538
|
3.982
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
38.148
|
49.414
|
39.528
|
42.029
|
46.509
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
972
|
663
|
897
|
2.239
|
427
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
91.508
|
93.383
|
89.906
|
92.362
|
93.967
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
118.395
|
115.750
|
112.024
|
127.250
|
128.001
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
118.395
|
115.750
|
112.024
|
127.250
|
128.001
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
587.503
|
600.682
|
546.957
|
558.292
|
552.224
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
587.503
|
600.682
|
546.957
|
558.292
|
552.224
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
703.688
|
703.688
|
703.688
|
703.688
|
703.688
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
81.363
|
81.363
|
81.363
|
81.363
|
81.363
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
352.657
|
367.880
|
319.872
|
366.173
|
369.457
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11.206
|
11.206
|
11.206
|
11.206
|
11.206
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-561.411
|
-563.455
|
-569.171
|
-604.138
|
-613.490
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-548.698
|
-548.698
|
-548.698
|
-576.939
|
-604.138
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-12.713
|
-14.757
|
-20.473
|
-27.200
|
-9.352
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
915.513
|
936.432
|
889.277
|
923.108
|
911.514
|