Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 50.804 47.658 52.796 51.266 49.165
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34.987 24.486 36.893 27.921 32.231
1. Tiền 34.987 24.486 36.893 27.921 32.231
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11.864 12.534 11.891 12.444 13.694
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.210 8.232 8.353 8.375 8.341
2. Trả trước cho người bán 3.602 4.341 3.660 3.992 4.894
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.047 5.764 5.855 6.089 6.424
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.996 -5.803 -5.977 -6.012 -5.965
IV. Tổng hàng tồn kho 3.751 10.494 3.282 10.531 3.087
1. Hàng tồn kho 3.751 12.300 3.282 12.408 3.087
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -1.806 0 -1.877 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 202 145 730 370 153
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 202 145 730 370 153
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 885.628 841.619 870.312 860.248 877.366
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 815.883 781.953 801.666 798.958 807.281
1. Tài sản cố định hữu hình 815.802 781.893 801.624 798.935 807.276
- Nguyên giá 1.493.959 1.443.098 1.492.313 1.501.250 1.531.394
- Giá trị hao mòn lũy kế -678.157 -661.204 -690.690 -702.315 -724.118
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 82 60 42 23 6
- Nguyên giá 113.549 109.894 113.540 114.210 116.503
- Giá trị hao mòn lũy kế -113.467 -109.833 -113.498 -114.187 -116.497
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 49.436 47.844 49.432 49.724 51.256
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49.436 47.844 49.432 49.724 51.256
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10.591 10.250 10.591 10.653 10.867
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 10.591 10.250 10.591 10.653 10.867
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.717 1.571 8.623 914 7.962
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.367 1.571 1.261 914 668
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 7.350 0 7.363 0 7.294
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 936.432 889.277 923.108 911.514 926.531
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 335.750 342.320 364.816 359.291 353.103
I. Nợ ngắn hạn 220.000 230.296 237.566 231.290 225.853
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 63.284 86.961 87.396 73.655 53.644
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.509 2.619 3.565 3.203 4.058
4. Người mua trả tiền trước 1.415 927 687 1.444 1.637
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.645 4.763 5.749 8.103 13.450
6. Phải trả người lao động 4.686 4.696 3.538 3.982 4.308
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 49.414 39.528 42.029 46.509 51.671
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 663 897 2.239 427 963
11. Phải trả ngắn hạn khác 93.383 89.906 92.362 93.967 96.121
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 115.750 112.024 127.250 128.001 127.250
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 115.750 112.024 127.250 128.001 127.250
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 600.682 546.957 558.292 552.224 573.428
I. Vốn chủ sở hữu 600.682 546.957 558.292 552.224 573.428
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 703.688 703.688 703.688 703.688 703.688
2. Thặng dư vốn cổ phần 81.363 81.363 81.363 81.363 81.363
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 367.880 319.872 366.173 369.457 380.750
8. Quỹ đầu tư phát triển 11.206 11.206 11.206 11.206 11.206
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -563.455 -569.171 -604.138 -613.490 -603.579
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -548.698 -548.698 -576.939 -604.138 -604.138
- LNST chưa phân phối kỳ này -14.757 -20.473 -27.200 -9.352 559
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 936.432 889.277 923.108 911.514 926.531