Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 50.427 50.804 47.658 52.796 51.266
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28.175 34.987 24.486 36.893 27.921
1. Tiền 28.175 34.987 24.486 36.893 27.921
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11.158 11.864 12.534 11.891 12.444
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.250 8.210 8.232 8.353 8.375
2. Trả trước cho người bán 3.144 3.602 4.341 3.660 3.992
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.865 6.047 5.764 5.855 6.089
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.100 -5.996 -5.803 -5.977 -6.012
IV. Tổng hàng tồn kho 10.960 3.751 10.494 3.282 10.531
1. Hàng tồn kho 12.780 3.751 12.300 3.282 12.408
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.819 0 -1.806 0 -1.877
V. Tài sản ngắn hạn khác 133 202 145 730 370
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 133 202 145 730 370
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 865.086 885.628 841.619 870.312 860.248
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 803.493 815.883 781.953 801.666 798.958
1. Tài sản cố định hữu hình 803.395 815.802 781.893 801.624 798.935
- Nguyên giá 1.456.511 1.493.959 1.443.098 1.492.313 1.501.250
- Giá trị hao mòn lũy kế -653.116 -678.157 -661.204 -690.690 -702.315
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 99 82 60 42 23
- Nguyên giá 110.703 113.549 109.894 113.540 114.210
- Giá trị hao mòn lũy kế -110.604 -113.467 -109.833 -113.498 -114.187
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 48.197 49.436 47.844 49.432 49.724
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48.197 49.436 47.844 49.432 49.724
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10.326 10.591 10.250 10.591 10.653
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 10.326 10.591 10.250 10.591 10.653
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.070 9.717 1.571 8.623 914
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.070 2.367 1.571 1.261 914
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 7.350 0 7.363 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 915.513 936.432 889.277 923.108 911.514
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 328.010 335.750 342.320 364.816 359.291
I. Nợ ngắn hạn 209.615 220.000 230.296 237.566 231.290
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 66.368 63.284 86.961 87.396 73.655
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.296 3.509 2.619 3.565 3.203
4. Người mua trả tiền trước 789 1.415 927 687 1.444
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.991 3.645 4.763 5.749 8.103
6. Phải trả người lao động 4.543 4.686 4.696 3.538 3.982
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 38.148 49.414 39.528 42.029 46.509
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 972 663 897 2.239 427
11. Phải trả ngắn hạn khác 91.508 93.383 89.906 92.362 93.967
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 118.395 115.750 112.024 127.250 128.001
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 118.395 115.750 112.024 127.250 128.001
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 587.503 600.682 546.957 558.292 552.224
I. Vốn chủ sở hữu 587.503 600.682 546.957 558.292 552.224
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 703.688 703.688 703.688 703.688 703.688
2. Thặng dư vốn cổ phần 81.363 81.363 81.363 81.363 81.363
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 352.657 367.880 319.872 366.173 369.457
8. Quỹ đầu tư phát triển 11.206 11.206 11.206 11.206 11.206
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -561.411 -563.455 -569.171 -604.138 -613.490
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -548.698 -548.698 -548.698 -576.939 -604.138
- LNST chưa phân phối kỳ này -12.713 -14.757 -20.473 -27.200 -9.352
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 915.513 936.432 889.277 923.108 911.514