I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-2.044
|
-5.716
|
-6.727
|
-9.352
|
9.911
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.102
|
13.634
|
15.589
|
13.691
|
8.979
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.241
|
7.748
|
7.514
|
7.561
|
7.704
|
- Các khoản dự phòng
|
-257
|
0
|
-18
|
|
-166
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-6.302
|
8
|
1.970
|
|
-4.318
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5.420
|
5.878
|
6.124
|
6.130
|
5.760
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5.058
|
7.918
|
8.863
|
4.339
|
18.891
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-164
|
-1.068
|
-10.720
|
-344
|
-693
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
141
|
253
|
195
|
176
|
359
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5.065
|
-28.179
|
-4.893
|
2.479
|
7.969
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
717
|
779
|
-211
|
718
|
490
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
-3.044
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.258
|
-1.546
|
-1.620
|
-1.703
|
1.703
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9.559
|
-21.843
|
-8.386
|
5.665
|
25.674
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-371
|
-866
|
-541
|
-442
|
-1.343
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
0
|
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-371
|
-866
|
-541
|
-442
|
-1.343
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
34.337
|
41.536
|
55.618
|
26.909
|
31.828
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-36.380
|
-28.344
|
-34.922
|
-41.313
|
-52.586
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.043
|
13.192
|
20.696
|
-14.404
|
-20.758
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.145
|
-9.517
|
11.769
|
-9.181
|
3.573
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28.175
|
34.987
|
24.486
|
36.893
|
27.921
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-333
|
-985
|
639
|
210
|
737
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
34.987
|
24.486
|
36.893
|
27.921
|
32.231
|