I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
233.148
|
294.867
|
315.572
|
283.192
|
269.725
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-11.145
|
-7.000
|
-13.215
|
-20.701
|
-35.134
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.952
|
-7.872
|
-9.404
|
-9.504
|
-10.404
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-36.559
|
-28.779
|
-22.698
|
-20.742
|
-28.880
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.092
|
-5.156
|
-6.321
|
-13.729
|
-7.515
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
34.075
|
32.293
|
30.233
|
33.171
|
22.408
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-66.058
|
-79.572
|
-87.315
|
-76.029
|
-71.486
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
144.418
|
198.781
|
206.852
|
175.658
|
138.714
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.793
|
-4.429
|
-100
|
-3.568
|
-88
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-81
|
|
-17.000
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.000
|
|
-85
|
-17.120
|
-60.249
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.000
|
|
|
7.165
|
32.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
287
|
612
|
1.489
|
1.373
|
4.493
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.506
|
-3.898
|
1.304
|
-29.149
|
-23.844
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
12.000
|
48.406
|
95.276
|
158.407
|
209.462
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-90.060
|
-176.363
|
-175.759
|
-138.311
|
-107.665
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-79.985
|
-42.040
|
-84.402
|
-172.201
|
-147.594
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-158.045
|
-169.996
|
-164.886
|
-152.106
|
-45.796
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15.133
|
24.887
|
43.270
|
-5.597
|
69.073
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
51.131
|
35.998
|
60.885
|
104.155
|
98.550
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
35.998
|
60.885
|
104.155
|
98.558
|
167.623
|