Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 316.430 347.265 292.308 276.951 318.262
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.820 5.141 21.091 1.339 4.852
1. Tiền 4.820 5.141 21.091 1.339 4.852
2. Các khoản tương đương tiền 5.000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 159.685 212.267 153.065 147.965 130.436
1. Chứng khoán kinh doanh 193 193 193 193 193
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -156 -156 -158 -158 -157
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 159.647 212.230 153.030 147.930 130.400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 132.682 116.315 104.904 111.919 154.280
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 177.628 137.493 139.498 128.196 172.358
2. Trả trước cho người bán 2.300 1.683 7.442 10.597 6.685
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11.728 47.043 29.121 30.521 30.721
6. Phải thu ngắn hạn khác 44.446 33.515 37.724 52.452 54.223
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -103.419 -103.419 -108.881 -109.847 -109.707
IV. Tổng hàng tồn kho 6.951 6.339 4.377 6.861 19.422
1. Hàng tồn kho 6.951 6.339 4.377 6.861 19.422
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.292 7.203 8.871 8.867 9.272
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25 13 148 138 290
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 133 232 1.340 980 1.483
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7.134 6.957 7.384 7.749 7.499
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.446.570 1.429.726 1.792.899 1.771.600 1.768.503
I. Các khoản phải thu dài hạn 151.190 148.585 144.285 144.285 144.745
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 151.150 148.545 144.245 144.245 144.745
5. Phải thu dài hạn khác 40 40 40 40 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.172.123 1.157.368 1.501.102 1.482.664 1.464.823
1. Tài sản cố định hữu hình 1.172.123 1.157.368 1.501.102 1.482.664 1.464.129
- Nguyên giá 1.444.239 1.444.239 1.819.065 1.819.065 1.819.065
- Giá trị hao mòn lũy kế -272.116 -286.871 -317.964 -336.402 -354.937
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 694
- Nguyên giá 0 0 0 0 720
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -26
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22 22 22 630 1.303
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22 22 22 630 1.303
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 71.341 72.305 75.405 72.440 86.052
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 50.041 51.005 51.650 48.685 52.284
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 21.300 21.300 23.964 23.964 23.964
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -209 -209 -195
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 10.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 51.894 51.446 72.085 71.581 71.580
1. Chi phí trả trước dài hạn 35.829 35.534 56.336 56.005 56.165
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 16.064 15.912 15.749 15.577 15.414
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.763.000 1.776.991 2.085.207 2.048.551 2.086.765
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 886.180 871.738 1.141.901 1.103.393 1.081.268
I. Nợ ngắn hạn 192.657 184.474 246.033 209.055 276.764
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 117.401 110.010 110.904 119.768 193.334
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.719 3.907 35.434 6.850 19.106
4. Người mua trả tiền trước 1.074 395 3.566 3.321 840
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10.277 10.057 7.291 2.111 11.696
6. Phải trả người lao động 3.597 2.681 6.200 3.118 3.046
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.175 4.950 5.117 3.820 11.469
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.909 1.909 1.909 1.909 1.909
11. Phải trả ngắn hạn khác 15.888 18.229 40.608 33.155 29.756
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 27.939 27.660 30.332 30.332 938
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.677 4.677 4.671 4.671 4.671
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 693.524 687.264 895.868 894.338 804.504
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 368 368 368 368 368
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 664.941 658.681 868.151 867.053 777.652
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 28.215 28.215 27.350 26.917 26.484
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 876.820 905.253 943.306 945.158 1.005.497
I. Vốn chủ sở hữu 876.820 905.253 943.306 945.158 1.005.497
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 63.003 63.003 63.003 63.003 63.003
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 421.631 421.631 421.631 474.516 474.516
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 82.577 98.905 131.398 86.211 135.513
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40.151 25.082 25.082 79.882 79.882
- LNST chưa phân phối kỳ này 42.427 73.823 106.316 6.329 55.631
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 209.608 221.713 227.273 221.427 232.464
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.763.000 1.776.991 2.085.207 2.048.551 2.086.765